単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 2,197 2,222 2,246 6,665 2,222
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,197 2,222 2,246 2,246 2,222
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 261 253 249 768 452
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,458 -2,475 -2,495 -7,433 -2,673
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,458 -2,475 -2,495 -7,433 -2,673
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,458 -2,475 -2,495 -7,433 -2,673
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,458 -2,475 -2,495 -7,433 -2,673
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)