I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
247,646
|
347,840
|
564,124
|
581,347
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-194,768
|
-288,478
|
-212,595
|
-226,528
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21,359
|
-21,633
|
-105,532
|
-106,063
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7,507
|
-6,735
|
-14,713
|
-15,143
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-252
|
-1,442
|
-11,649
|
-7,450
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,950
|
27,616
|
7,677
|
10,123
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-20,287
|
-12,923
|
-100,159
|
-123,765
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,423
|
44,244
|
127,154
|
112,521
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,542
|
-1,789
|
-89,783
|
-85,325
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
227
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
213
|
35
|
27
|
26
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,329
|
-1,527
|
-89,756
|
-85,299
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
200,550
|
264,058
|
55,160
|
74,889
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-209,155
|
-259,001
|
-70,125
|
-67,902
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1,922
|
-23,556
|
-31,908
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
-5,766
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,371
|
3,135
|
-38,521
|
-24,921
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,278
|
45,852
|
-1,124
|
2,302
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,644
|
1,366
|
2,418
|
1,294
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,366
|
47,218
|
1,294
|
3,596
|