単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,744,357 4,945,447 5,345,577 5,102,188 5,660,615
Các khoản giảm trừ doanh thu 15,903 16,121 17,999 54,992 17,098
Doanh thu thuần 4,728,454 4,929,326 5,327,578 5,047,196 5,643,517
Giá vốn hàng bán 1,789,766 1,970,586 1,996,691 2,350,657 2,043,653
Lợi nhuận gộp 2,938,688 2,958,740 3,330,887 2,696,539 3,599,864
Doanh thu hoạt động tài chính 415,865 442,161 994,833 648,489 478,709
Chi phí tài chính 792,787 -446,389 20,047 43,920 18,796
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,639 16,721 15,638 16,916 14,917
Chi phí bán hàng 86,979 86,803 79,175 86,709 90,408
Chi phí quản lý doanh nghiệp 498,515 606,013 929,451 1,323,262 407,375
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,027,965 3,234,895 3,409,716 1,923,027 3,622,814
Thu nhập khác 2,661 3,420 4,540 18,211 5,814
Chi phí khác 122 2,375 89 234 88
Lợi nhuận khác 2,539 1,044 4,451 17,977 5,727
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 51,693 80,420 112,670 31,889 60,820
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,030,504 3,235,940 3,414,168 1,941,004 3,628,541
Chi phí thuế TNDN hiện hành 394,615 625,826 647,011 376,208 707,977
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 3,199 142
Chi phí thuế TNDN 394,615 625,826 650,210 376,349 707,977
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,635,889 2,610,113 2,763,957 1,564,655 2,920,564
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,295 2,526 1,320 3,864 3,128
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,633,594 2,607,587 2,762,638 1,560,791 2,917,436
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)