Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
269,698
|
91,998
|
95,653
|
191,260
|
249,894
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
269,698
|
91,998
|
95,653
|
191,260
|
249,894
|
Giá vốn hàng bán
|
254,311
|
80,133
|
82,044
|
173,745
|
233,604
|
Lợi nhuận gộp
|
15,387
|
11,865
|
13,610
|
17,515
|
16,290
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
472
|
4,459
|
6,899
|
4,704
|
577
|
Chi phí tài chính
|
0
|
5,104
|
7,007
|
6,213
|
7,515
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
5,104
|
7,007
|
6,213
|
7,506
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,767
|
12,408
|
8,441
|
12,258
|
4,102
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,093
|
-1,187
|
5,061
|
3,747
|
5,251
|
Thu nhập khác
|
754
|
5,774
|
16
|
0
|
46
|
Chi phí khác
|
222
|
41
|
112
|
871
|
291
|
Lợi nhuận khác
|
532
|
5,733
|
-96
|
-871
|
-245
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,624
|
4,545
|
4,966
|
2,876
|
5,006
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
621
|
1,203
|
1,116
|
845
|
1,325
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
621
|
1,203
|
1,116
|
845
|
1,325
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,003
|
3,342
|
3,850
|
2,032
|
3,681
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,003
|
3,342
|
3,850
|
2,032
|
3,681
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|