単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 269,698 91,998 95,653 191,260 249,894
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 269,698 91,998 95,653 191,260 249,894
Giá vốn hàng bán 254,311 80,133 82,044 173,745 233,604
Lợi nhuận gộp 15,387 11,865 13,610 17,515 16,290
Doanh thu hoạt động tài chính 472 4,459 6,899 4,704 577
Chi phí tài chính 0 5,104 7,007 6,213 7,515
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 5,104 7,007 6,213 7,506
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,767 12,408 8,441 12,258 4,102
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,093 -1,187 5,061 3,747 5,251
Thu nhập khác 754 5,774 16 0 46
Chi phí khác 222 41 112 871 291
Lợi nhuận khác 532 5,733 -96 -871 -245
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,624 4,545 4,966 2,876 5,006
Chi phí thuế TNDN hiện hành 621 1,203 1,116 845 1,325
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 621 1,203 1,116 845 1,325
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,003 3,342 3,850 2,032 3,681
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,003 3,342 3,850 2,032 3,681
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)