Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22,852
|
16,482
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
22,852
|
16,482
|
Giá vốn hàng bán
|
21,311
|
15,446
|
Lợi nhuận gộp
|
1,542
|
1,036
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
154
|
139
|
Chi phí tài chính
|
4
|
33
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,652
|
1,111
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40
|
32
|
Thu nhập khác
|
0
|
185
|
Chi phí khác
|
0
|
217
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-32
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
40
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
9
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
31
|
0
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
31
|
0
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|