単位: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,852 16,482
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 22,852 16,482
Giá vốn hàng bán 21,311 15,446
Lợi nhuận gộp 1,542 1,036
Doanh thu hoạt động tài chính 154 139
Chi phí tài chính 4 33
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,652 1,111
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 40 32
Thu nhập khác 0 185
Chi phí khác 0 217
Lợi nhuận khác 0 -32
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 40 0
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 9 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 31 0
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)