単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 743,368 7,489 2,624 5,353 4,407
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 290 103 60 47 59
1. Tiền 290 103 60 47 59
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 737,976 5,510 1,620 4,473 3,461
1. Phải thu khách hàng 41,361 0 0 0 0
2. Trả trước cho người bán 9,093 3,942 3,753 6,017 6,098
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 321,467 310,327 310,996 310,601
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -175,908 -319,899 -312,461 -312,541 -313,238
IV. Tổng hàng tồn kho 4,544 527 415 672 495
1. Hàng tồn kho 6,590 2,846 1,202 1,459 1,282
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,046 -2,319 -787 -787 -787
V. Tài sản ngắn hạn khác 558 1,349 529 160 391
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 558 1,349 529 160 391
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 155,648 97,485 87,165 62,889 56,888
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 99,639 83,003 72,682 62,889 56,888
1. Tài sản cố định hữu hình 76,255 59,619 49,299 39,505 33,504
- Nguyên giá 198,241 185,930 185,930 184,059 185,874
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,986 -126,311 -136,632 -144,555 -152,371
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23,384 23,384 23,384 23,384 23,384
- Nguyên giá 23,384 23,384 23,384 23,384 23,384
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 899,017 104,974 89,789 68,241 61,294
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,636,397 1,686,828 1,752,750 1,847,627 1,947,685
I. Nợ ngắn hạn 1,636,397 1,686,828 1,752,750 1,847,627 1,947,685
1. Vay và nợ ngắn 211,983 1,018,215 1,006,485 1,006,562 1,005,640
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 211,983 199,268 192,213 186,662 190,737
4. Người mua trả tiền trước 9,989 10,771 8,984 7,577 9,715
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,877 5,377 9,603 13,162 13,886
6. Phải trả người lao động 10,704 6,253 5,136 11,369 9,623
7. Chi phí phải trả 235,702 319,107 408,266 497,482 586,810
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 122,320 119,499 121,990 124,741 131,202
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -737,380 -1,581,854 -1,662,961 -1,779,386 -1,886,390
I. Vốn chủ sở hữu -737,380 -1,581,854 -1,662,961 -1,779,386 -1,886,390
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 433,380 433,380 433,380 433,380 433,380
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,100 5,100 5,100 5,100 5,100
3. Vốn khác của chủ sở hữu 4,429 4,429 4,429 4,429 4,429
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,459 4,459 4,459 4,459 4,459
8. Quỹ dự phòng tài chính 4,459 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -835,037 -2,029,222 -2,110,329 -2,226,754 -2,333,758
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,338 8,338 73 73 73
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 899,017 104,974 89,789 68,241 61,294