単位: 1.000.000đ
  Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,693 24,821 12,190 550 7,525
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 21,693 24,821 12,190 550 7,525
Giá vốn hàng bán 21,658 27,148 14,143 4,836 1,431
Lợi nhuận gộp 35 -2,327 -1,953 -4,286 6,094
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1,211 0 0 0
Chi phí tài chính 23,221 23,726 23,095 22,615 22,305
Trong đó: Chi phí lãi vay 23,221 23,726 23,095 21,952 22,305
Chi phí bán hàng 23 44 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,778 3,245 2,707 1,551 572
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -26,987 -28,131 -27,755 -28,452 -16,783
Thu nhập khác 0 200 0 198 0
Chi phí khác 459 465 636 1,358 292
Lợi nhuận khác -459 -265 -636 -1,160 -292
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -27,446 -28,396 -28,391 -29,612 -17,075
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -27,446 -28,396 -28,391 -29,612 -17,075
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -27,446 -28,396 -28,391 -29,612 -17,075
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)