I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
82,282
|
116,522
|
67,842
|
135,230
|
80,074
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20,230
|
14,441
|
12,311
|
10,212
|
12,843
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20,224
|
19,901
|
18,248
|
17,039
|
19,464
|
- Các khoản dự phòng
|
882
|
104
|
423
|
742
|
931
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-354
|
-499
|
570
|
-1,439
|
-1,882
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,019
|
-5,897
|
-7,764
|
-7,146
|
-7,384
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,497
|
832
|
835
|
1,015
|
1,714
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
102,512
|
130,962
|
80,153
|
145,442
|
92,917
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5,031
|
-985
|
-7,294
|
-8,583
|
4,776
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,528
|
-21,215
|
-5,433
|
-10,629
|
646
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4,499
|
-10,514
|
9,679
|
-15,650
|
-808
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
733
|
-780
|
884
|
74
|
294
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,497
|
-832
|
-813
|
-1,002
|
-1,711
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13,349
|
-27,960
|
-11,866
|
-28,000
|
-15,871
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1,556
|
9
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-325
|
-416
|
-719
|
-257
|
-256
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
105,132
|
69,817
|
64,599
|
81,396
|
79,986
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,752
|
-8,884
|
-25,786
|
-27,563
|
-61,763
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,000
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-37,889
|
-128,450
|
-121,350
|
-128,500
|
-134,320
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14,250
|
58,389
|
129,750
|
140,000
|
134,820
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,019
|
4,020
|
6,263
|
7,120
|
8,417
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-39,372
|
-74,925
|
-10,123
|
-8,943
|
-52,846
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
126,528
|
91,865
|
131,495
|
136,656
|
131,797
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-145,118
|
-81,829
|
-140,549
|
-130,282
|
-117,871
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18,222
|
-9,167
|
-43,336
|
-51,640
|
-47,870
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36,812
|
869
|
-52,390
|
-45,266
|
-33,945
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
28,947
|
-4,239
|
2,086
|
27,187
|
-6,804
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,041
|
57,439
|
53,852
|
55,823
|
84,281
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
451
|
653
|
-115
|
1,270
|
1,874
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
57,439
|
53,852
|
55,823
|
84,281
|
79,351
|