単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 28,069,250 27,918,447 28,481,901 31,086,082 28,160,520
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 436,193 206,630 593,316 1,332,254 2,479,777
1. Tiền 89,893 144,330 539,416 1,145,554 1,105,677
2. Các khoản tương đương tiền 346,300 62,300 53,900 186,700 1,374,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 403,745 535,314 265,314 87,314 230,314
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,597,542 5,352,378 5,276,508 7,067,155 4,869,093
1. Phải thu khách hàng 3,283,899 3,369,881 3,557,528 5,803,553 3,113,455
2. Trả trước cho người bán 333,325 313,836 297,999 251,928 254,008
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,025,031 1,713,760 1,466,399 1,065,762 1,555,370
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,213 -49,599 -49,918 -58,588 -58,239
IV. Tổng hàng tồn kho 21,355,836 21,600,755 22,165,530 22,447,993 20,347,663
1. Hàng tồn kho 21,358,146 21,602,121 22,166,896 22,449,358 20,348,597
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,310 -1,366 -1,366 -1,366 -935
V. Tài sản ngắn hạn khác 275,933 223,370 181,232 151,366 233,674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 86,739 31,276 71,144 50,400 130,619
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 80,535 128,042 95,156 94,324 93,269
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 108,659 64,052 14,932 6,642 9,786
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20,520,034 20,764,595 20,972,294 22,094,374 25,908,531
I. Các khoản phải thu dài hạn 619,325 523,698 520,844 572,102 516,580
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 233,110 138,129 135,092 142,977 126,549
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 386,215 385,569 385,752 429,125 390,031
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,241,032 1,240,957 1,198,313 1,174,767 1,126,131
1. Tài sản cố định hữu hình 1,090,806 1,077,606 1,053,648 1,020,386 991,677
- Nguyên giá 2,582,877 2,605,107 2,620,466 2,623,576 2,622,279
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,492,071 -1,527,502 -1,566,818 -1,603,190 -1,630,603
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 150,226 163,351 144,665 154,380 134,454
- Nguyên giá 237,875 261,456 249,944 267,197 255,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,648 -98,105 -105,279 -112,817 -121,220
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 420,627 484,891 480,350 475,808 2,524,643
- Nguyên giá 529,089 598,677 598,677 598,677 2,730,813
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,463 -113,786 -118,327 -122,869 -206,171
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15,929,378 15,897,670 16,155,984 17,244,517 18,265,192
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,337,009 15,305,301 15,563,615 16,652,148 17,672,823
3. Đầu tư dài hạn khác 592,369 592,369 592,369 592,369 592,369
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 416,004 414,253 404,130 393,771 325,590
1. Chi phí trả trước dài hạn 193,812 190,948 180,821 170,474 161,639
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 222,192 223,305 223,309 223,297 163,951
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,589,284 48,683,042 49,454,195 53,180,456 54,069,051
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 30,627,128 30,881,867 31,481,075 34,091,459 34,542,659
I. Nợ ngắn hạn 19,010,930 20,824,225 19,478,641 22,997,831 22,551,228
1. Vay và nợ ngắn 5,638,733 6,665,257 5,923,451 9,384,326 9,637,999
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 643,136 722,881 708,301 738,678 573,795
4. Người mua trả tiền trước 3,637,250 3,446,965 3,447,080 1,320,067 1,415,903
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 103,481 140,778 134,887 330,824 18,747
6. Phải trả người lao động 63,211 57,658 58,003 69,164 58,633
7. Chi phí phải trả 7,645,079 7,653,108 7,623,352 9,748,971 9,480,507
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 825,120 1,532,391 1,034,888 911,925 934,520
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,089 7,355 8,408 8,475 5,580
II. Nợ dài hạn 11,616,198 10,057,642 12,002,434 11,093,628 11,991,431
1. Phải trả dài hạn người bán 16,305 2,355 2,355 2,355 2,355
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 15,221 5,498 5,015 4,961 4,855
4. Vay và nợ dài hạn 10,849,225 9,317,238 11,262,513 10,353,761 11,370,250
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,896 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 17,962,156 17,801,175 17,973,121 19,088,997 19,526,392
I. Vốn chủ sở hữu 17,962,156 17,801,175 17,973,121 19,088,997 19,526,392
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10,350,000 10,350,000 10,350,000 10,350,000 10,350,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,944 11,944 11,944 11,944 11,944
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,777 7,777 7,777 7,777 7,777
4. Cổ phiếu quỹ -185,236 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 -185,236 -185,236 -185,236 -185,236
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,586,249 2,072,856 2,068,269 2,074,504 2,074,586
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,195,629 4,663,677 4,831,515 5,953,998 6,354,655
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 450,830 597,832 540,270 485,400 425,545
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 995,793 880,156 888,851 876,009 912,665
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,589,284 48,683,042 49,454,195 53,180,456 54,069,051