単位: 1.000.000đ
  Q2 2021 Q4 2021 Q4 2022 Q2 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 41,753 46,405 68,860 60,139 54,547
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,004 3,371 1,880 2,539 3,311
1. Tiền 2,004 3,371 1,880 2,539 3,311
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,249 13,312 23,950 19,350 13,635
1. Phải thu khách hàng 10,362 12,714 21,791 15,551 12,202
2. Trả trước cho người bán 297 390 2,271 4,112 1,691
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,033 974 583 381 390
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -443 -765 -694 -694 -648
IV. Tổng hàng tồn kho 26,210 27,481 39,787 35,037 34,562
1. Hàng tồn kho 26,246 27,516 39,801 35,037 34,576
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -36 -36 -14 0 -14
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,291 2,241 3,243 3,212 3,038
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 488 416 519 529 387
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,801 1,718 2,593 2,566 2,446
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 106 131 117 206
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 40,435 39,443 47,141 45,733 47,431
I. Các khoản phải thu dài hạn 91 91 181 91 1
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 91 91 181 91 1
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28,939 33,750 40,583 39,526 41,310
1. Tài sản cố định hữu hình 28,939 33,750 40,583 39,526 41,310
- Nguyên giá 79,940 86,060 95,601 96,504 100,311
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,001 -52,311 -55,018 -56,978 -59,001
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 319 319 319 319 319
- Giá trị hao mòn lũy kế -319 -319 -319 -319 -319
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,738 5,603 6,378 6,117 6,121
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,738 5,603 6,378 6,117 6,121
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 82,188 85,848 116,002 105,872 101,978
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 38,670 44,221 75,839 69,832 67,498
I. Nợ ngắn hạn 35,140 41,293 71,986 65,919 63,377
1. Vay và nợ ngắn 16,100 24,047 38,743 35,741 35,813
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,904 8,976 13,612 14,078 13,538
4. Người mua trả tiền trước 1,969 1,671 13,712 6,778 9,358
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 107 26 0 25 4
6. Phải trả người lao động 1,549 2,362 1,738 1,662 1,278
7. Chi phí phải trả 33 163 554 637 339
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,752 3,642 3,242 6,830 2,882
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,530 2,928 3,852 3,913 4,121
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 410 364 99 93 4,121
4. Vay và nợ dài hạn 3,120 2,564 3,753 3,820 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 43,517 41,627 40,163 36,040 34,480
I. Vốn chủ sở hữu 43,517 41,627 40,163 36,040 34,480
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 24 24 24 24 24
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -16,507 -18,397 -19,861 -23,984 -25,544
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 726 407 385 169 165
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 82,188 85,848 116,002 105,872 101,978