単位: 1.000.000đ
  Q1 2011 Q1 2012
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,388 35,432
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1,313
Doanh thu thuần 13,388 34,119
Giá vốn hàng bán 10,050 27,119
Lợi nhuận gộp 3,338 7,000
Doanh thu hoạt động tài chính 12 31
Chi phí tài chính 854 1,064
Trong đó: Chi phí lãi vay 848 1,064
Chi phí bán hàng 997 1,137
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,269 2,094
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 229 2,736
Thu nhập khác 127 41
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 127 41
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 357 2,777
Chi phí thuế TNDN hiện hành 45 1,402
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 45 1,402
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 312 1,375
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 312 1,375
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)