単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 0 -1,876 -698 651 402
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,434 2,159 1,762 1,720 1,728
- Khấu hao TSCĐ 2,130 1,974 1,682 1,681 1,689
- Các khoản dự phòng 0 75
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2 -1 -1 -2 -64
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 306 186 81 42 29
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,434 283 1,063 2,371 2,130
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11 262 546 -792 95
- Tăng, giảm hàng tồn kho 45 -31 74 -35 33
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 303 -402 -518 285 -2,137
- Tăng giảm chi phí trả trước -576 169 593 -110 -1,432
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -321 -187 -80 -41 -29
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 795
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1,253 1,405
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -37 -1,326 -759 -1,054
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,898 57 1,605 1,715 -989
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -50
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 1 1 2 64
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2 1 1 2 14
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,435 860
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,094 -1,174 -1,267 -208 -139
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,658 -314 -1,267 -208 -139
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 241 -256 339 1,509 -1,114
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,208 1,449 1,193 1,532 3,041
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,449 1,193 1,532 3,041 1,927