Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,228,490
|
5,522,015
|
7,843,450
|
8,702,166
|
8,706,446
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
96,059
|
99,667
|
135,308
|
123,106
|
118,037
|
Doanh thu thuần
|
6,132,432
|
5,422,347
|
7,708,142
|
8,579,060
|
8,588,409
|
Giá vốn hàng bán
|
5,397,012
|
4,665,834
|
6,809,844
|
7,707,861
|
7,680,046
|
Lợi nhuận gộp
|
735,420
|
756,513
|
898,298
|
871,199
|
908,363
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,382
|
7,230
|
7,234
|
13,936
|
20,865
|
Chi phí tài chính
|
146,569
|
106,266
|
87,169
|
144,155
|
140,371
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
117,601
|
85,037
|
58,923
|
97,942
|
117,546
|
Chi phí bán hàng
|
349,660
|
310,124
|
285,146
|
340,555
|
423,663
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
129,243
|
148,217
|
164,382
|
164,859
|
169,914
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
117,330
|
199,137
|
368,835
|
235,567
|
195,281
|
Thu nhập khác
|
20,309
|
3,719
|
4,581
|
1,829
|
2,017
|
Chi phí khác
|
1,256
|
1,350
|
2,049
|
2,400
|
1,049
|
Lợi nhuận khác
|
19,053
|
2,370
|
2,532
|
-571
|
968
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
136,383
|
201,506
|
371,367
|
234,996
|
196,249
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
42,042
|
36,995
|
79,113
|
47,720
|
62,088
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-2,162
|
-4,462
|
442
|
-854
|
Chi phí thuế TNDN
|
42,042
|
34,833
|
74,651
|
48,163
|
61,233
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
94,341
|
166,673
|
296,716
|
186,833
|
135,015
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
25,343
|
33,084
|
77,011
|
44,127
|
-13,343
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
68,998
|
133,589
|
219,705
|
142,706
|
148,358
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|