Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,363,519
|
2,366,516
|
2,748,060
|
2,229,192
|
1,968,963
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20,610
|
31,958
|
39,150
|
26,318
|
28,514
|
Doanh thu thuần
|
1,342,909
|
2,334,558
|
2,708,910
|
2,202,874
|
1,940,449
|
Giá vốn hàng bán
|
1,259,616
|
2,074,058
|
2,370,071
|
1,975,450
|
1,676,779
|
Lợi nhuận gộp
|
83,293
|
260,500
|
338,839
|
227,424
|
263,670
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,009
|
2,259
|
8,410
|
7,187
|
4,339
|
Chi phí tài chính
|
35,250
|
42,429
|
25,798
|
36,859
|
20,480
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32,976
|
35,956
|
24,811
|
23,779
|
17,635
|
Chi phí bán hàng
|
64,511
|
98,889
|
176,665
|
85,214
|
118,684
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,533
|
41,227
|
58,408
|
45,452
|
34,957
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-38,993
|
80,215
|
86,377
|
67,086
|
93,889
|
Thu nhập khác
|
126
|
827
|
977
|
488
|
136
|
Chi phí khác
|
376
|
194
|
346
|
132
|
2,933
|
Lợi nhuận khác
|
-251
|
633
|
630
|
355
|
-2,796
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-39,244
|
80,848
|
87,008
|
67,442
|
91,093
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
361
|
3,749
|
28,320
|
28,835
|
5,426
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
11,288
|
0
|
-12,143
|
12,143
|
Chi phí thuế TNDN
|
361
|
15,038
|
28,320
|
16,692
|
17,568
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-39,604
|
65,810
|
58,688
|
50,750
|
73,525
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-18,076
|
12,783
|
-22,088
|
14,345
|
8,708
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-21,528
|
53,026
|
80,776
|
36,404
|
64,816
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|