単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 136,383 201,506 371,367 234,996 196,249
2. Điều chỉnh cho các khoản 179,835 168,677 163,722 186,567 245,622
- Khấu hao TSCĐ 81,716 83,047 93,204 87,677 115,689
- Các khoản dự phòng 1,255 972 14,147 10,829 15,086
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 525 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -21,322 -379 -2,551 -826 -2,614
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 117,661 85,037 58,923 88,887 117,462
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 316,218 370,183 535,089 421,563 441,871
- Tăng, giảm các khoản phải thu -180,188 207,409 353,792 -389,354 66,530
- Tăng, giảm hàng tồn kho 551,534 166,672 -1,385,659 196,191 816,065
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 174,399 -99,191 336,610 -183,784 -310,814
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,507 3,247 292 824 1,375
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -117,661 -85,037 -58,923 -87,867 -117,462
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -35,389 -51,528 -55,190 -66,514 -31,751
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1,278 122 100 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -47,578 -10,427 -14,699 -24,755 -38,796
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 657,828 502,606 -288,566 -133,598 827,018
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -136,976 -77,222 -73,047 -73,459 -12,468
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 13,775 68 1,735 212 129
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -3,000 -4,000 -22,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 22,126 24,347 0 51 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,197 311 552 564 2,485
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -98,878 -52,497 -73,761 -76,633 -31,854
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,363,917 3,022,624 4,119,065 5,542,754 4,161,763
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,745,287 -3,349,711 -3,849,177 -4,890,164 -4,747,672
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,409 0 -361 -1,740 -541
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -97,138 -100,748 -82,818 -145,539 -147,721
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -479,917 -427,834 186,709 505,312 -734,171
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 79,034 22,275 -175,617 295,081 60,992
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 318,248 397,285 419,559 243,942 541,052
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 4 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 397,286 419,560 243,942 539,023 602,044