I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-39,244
|
81,043
|
87,008
|
67,442
|
91,093
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
53,834
|
64,010
|
71,908
|
55,870
|
26,110
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23,664
|
22,664
|
41,324
|
28,037
|
24,435
|
- Các khoản dự phòng
|
62
|
3,638
|
5,957
|
5,428
|
3,700
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-365
|
-775
|
-183
|
-1,291
|
-19,659
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
30,474
|
38,482
|
24,811
|
23,695
|
17,635
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14,590
|
145,053
|
158,916
|
123,312
|
117,203
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-52,136
|
-139,158
|
-97,492
|
355,315
|
-210,138
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-225,139
|
641,762
|
249,962
|
149,480
|
-450,527
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
29,684
|
-5,530
|
345,669
|
-680,637
|
233,129
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,414
|
1,345
|
-2,647
|
1,263
|
-536
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-30,474
|
-38,482
|
-24,811
|
-23,695
|
-17,635
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27,291
|
-1,169
|
-36
|
-3,254
|
-33,818
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
50
|
-50
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,322
|
-7,768
|
-11,424
|
-14,282
|
-10,170
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-294,673
|
596,102
|
618,087
|
-92,499
|
-372,493
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-909
|
-7,555
|
-6,557
|
2,553
|
10,392
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
129
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-17,000
|
-1,500
|
-3,500
|
-8,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
365
|
646
|
183
|
1,291
|
744
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-544
|
-23,780
|
-7,874
|
344
|
3,136
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
927,564
|
1,089,894
|
822,710
|
1,321,595
|
960,564
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-949,725
|
-1,438,927
|
-1,331,418
|
-1,027,602
|
-1,011,975
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-135
|
-543
|
-339
|
476
|
-291
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-39,374
|
-88,609
|
-12,190
|
-7,549
|
-32,674
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-61,670
|
-438,185
|
-521,236
|
286,919
|
-84,377
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-356,887
|
134,138
|
88,977
|
194,765
|
-453,733
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
541,052
|
184,165
|
318,303
|
407,279
|
607,044
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
184,165
|
318,303
|
407,279
|
602,044
|
153,312
|