TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,454,281
|
1,396,748
|
1,547,280
|
2,804,131
|
3,729,258
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
98,524
|
238,292
|
81,026
|
165,124
|
351,226
|
1. Tiền
|
45,447
|
108,292
|
11,026
|
96,087
|
248,226
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
53,077
|
130,000
|
70,000
|
69,037
|
103,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16,500
|
44,240
|
212,919
|
61,000
|
195,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
16,500
|
44,240
|
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
285,117
|
698,450
|
537,835
|
1,732,309
|
2,060,991
|
1. Phải thu khách hàng
|
62,877
|
225,037
|
317,023
|
505,569
|
659,224
|
2. Trả trước cho người bán
|
201,581
|
442,822
|
204,870
|
679,081
|
590,289
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
22,839
|
37,156
|
27,198
|
66,516
|
382,252
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,180
|
-6,565
|
-11,256
|
-16,133
|
-18,223
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
820,013
|
343,666
|
638,754
|
686,774
|
946,193
|
1. Hàng tồn kho
|
820,013
|
343,666
|
638,754
|
|
946,193
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
234,127
|
72,099
|
76,747
|
158,925
|
175,848
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
7,851
|
35,432
|
96,080
|
154,290
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18,452
|
3,265
|
34,518
|
61,526
|
21,027
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
4,417
|
1,318
|
531
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
215,675
|
60,984
|
2,380
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
653,554
|
797,044
|
796,058
|
1,987,089
|
2,299,001
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
53,355
|
77,929
|
40,884
|
22,624
|
164,580
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
16,123
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
53,355
|
77,929
|
40,884
|
6,301
|
47,580
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
319,278
|
528,481
|
563,778
|
1,194,901
|
1,349,182
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
308,707
|
519,076
|
555,516
|
1,124,825
|
1,258,187
|
- Nguyên giá
|
677,941
|
922,446
|
1,001,163
|
1,623,544
|
1,895,619
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-369,234
|
-403,370
|
-445,647
|
-498,719
|
-637,431
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
59,443
|
65,080
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
59,750
|
69,295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-307
|
-4,215
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,571
|
9,404
|
8,262
|
10,632
|
25,915
|
- Nguyên giá
|
20,441
|
20,483
|
20,483
|
24,078
|
39,420
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,870
|
-11,079
|
-12,222
|
-13,446
|
-13,505
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
57,590
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
60,094
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,504
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
43,473
|
63,770
|
71,837
|
308,137
|
370,889
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
7,014
|
7,062
|
11,353
|
187,595
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
44,528
|
61,020
|
72,055
|
303,534
|
143,294
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,055
|
-4,264
|
-7,280
|
-6,750
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,872
|
7,026
|
3,020
|
26,491
|
154,796
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,154
|
6,721
|
3,020
|
24,126
|
149,471
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
892
|
306
|
0
|
2,365
|
5,326
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2,826
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
15,815
|
13,633
|
11,452
|
48,992
|
34,279
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,107,835
|
2,193,791
|
2,343,338
|
4,791,220
|
6,028,259
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,535,111
|
1,348,933
|
1,492,298
|
2,824,321
|
3,750,412
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,427,676
|
1,251,830
|
1,431,564
|
2,600,911
|
3,134,484
|
1. Vay và nợ ngắn
|
995,495
|
942,987
|
1,035,834
|
1,808,879
|
2,679,696
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
122,735
|
55,219
|
224,720
|
478,354
|
204,047
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,047
|
132,458
|
65,663
|
139,950
|
38,855
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,047
|
6,260
|
5,260
|
21,531
|
29,740
|
6. Phải trả người lao động
|
20,314
|
12,763
|
25,553
|
28,490
|
13,633
|
7. Chi phí phải trả
|
6,292
|
9,806
|
10,828
|
37,675
|
63,358
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
243,729
|
82,971
|
56,924
|
64,286
|
65,942
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
107,435
|
97,103
|
60,734
|
223,410
|
615,929
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
2,308
|
483
|
109
|
99
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
107,435
|
94,795
|
60,251
|
216,077
|
611,477
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
7,224
|
3,352
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
572,724
|
844,858
|
851,040
|
1,966,899
|
2,277,847
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
572,724
|
844,858
|
851,040
|
1,966,899
|
2,277,847
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
314,975
|
629,949
|
629,949
|
1,233,440
|
1,295,112
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
39,817
|
39,817
|
39,817
|
461,780
|
449,522
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
607
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
87,752
|
105,139
|
109,300
|
154,292
|
193,949
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
25,241
|
31,037
|
35,198
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25,216
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
104,939
|
38,916
|
36,776
|
111,564
|
305,431
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,018
|
9,366
|
6,782
|
21,746
|
39,213
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
5,823
|
8,011
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,107,835
|
2,193,791
|
2,343,338
|
4,791,220
|
6,028,259
|