単位: 1.000.000đ
  Q3 2012 Q4 2012 Q1 2013 Q2 2013 Q1 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -2,580 -2,612 -3,954 -5,328 -716
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,430 2,164 1,879 3,987 666
- Khấu hao TSCĐ 853 847 845 835 772
- Các khoản dự phòng 0 51 0 2,169 -763
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 171 0 0 -2 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1,407 1,266 1,033 985 657
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -150 -448 -2,075 -1,341 -50
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,452 -3,460 -572 717 -866
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,590 1,794 1,480 333 1,546
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 580 3,628 1,665 1,824 -1,097
- Tăng giảm chi phí trả trước 362 100 74 19 -473
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -5,821 0 0 -657
- Tiền lãi vay phải trả -1,284 4,334 -1,033 -1,189 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 -50 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -38 955 0 0 115
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,083 1,206 -91 91 -2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,749 2,288 -553 405 -1,484
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 401 -22 0 -67 -119
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -180 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 0 1 1 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 222 -22 1 -65 -119
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 14,097 7,817 10,410 20,889 14,062
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -12,878 -9,698 -10,451 -21,333 -12,347
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,219 -1,881 -42 -444 1,715
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -309 386 -594 -104 112
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 757 448 834 240 670
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 448 834 240 135 782