単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 81,836 91,647 87,880 94,575 95,230
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 81,836 91,647 87,880 94,575 95,230
Giá vốn hàng bán 67,692 71,105 68,927 75,541 75,574
Lợi nhuận gộp 14,144 20,542 18,953 19,035 19,657
Doanh thu hoạt động tài chính 97 24 304 207 287
Chi phí tài chính 169 147 103 60 28
Trong đó: Chi phí lãi vay 87 62 103 60 28
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,565 12,245 10,689 11,061 11,813
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,507 8,174 8,465 8,121 8,103
Thu nhập khác 3 78 170 99 1
Chi phí khác 61 760 933 525 439
Lợi nhuận khác -58 -682 -763 -425 -438
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,449 7,493 7,703 7,695 7,665
Chi phí thuế TNDN hiện hành 709 1,656 1,211 1,684 1,627
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 709 1,656 1,211 1,684 1,627
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,740 5,836 6,492 6,011 6,038
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,740 5,836 6,492 6,011 6,038
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)