単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 335,259 453,785 433,056 389,282 408,449
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,657 13,635 29,863 209,648 6,372
1. Tiền 9,657 7,135 3,363 10,848 6,372
2. Các khoản tương đương tiền 0 6,500 26,500 198,800 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 234,000 330,300 318,300 89,100 318,400
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,236 54,861 37,301 32,769 23,655
1. Phải thu khách hàng 25,015 47,797 28,206 30,278 21,039
2. Trả trước cho người bán 528 1,169 639 360 573
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,693 5,895 8,456 2,131 2,043
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 58,525 53,378 46,853 55,866 58,833
1. Hàng tồn kho 68,406 63,590 56,534 65,658 68,603
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,882 -10,212 -9,681 -9,792 -9,770
V. Tài sản ngắn hạn khác 841 1,611 740 1,898 1,189
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 841 1,611 740 1,853 1,121
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 46 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 69
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 85,129 85,090 83,759 80,407 77,161
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 10 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10 10 10 10 10
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 80,436 80,643 79,710 76,573 73,137
1. Tài sản cố định hữu hình 80,391 80,643 79,710 76,573 73,137
- Nguyên giá 704,900 708,736 711,393 711,902 712,122
- Giá trị hao mòn lũy kế -624,509 -628,093 -631,683 -635,330 -638,985
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 46 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,412 1,412 1,412 1,412 1,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,366 -1,412 -1,412 -1,412 -1,412
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,683 4,437 4,039 3,825 4,014
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,661 2,350 2,058 1,820 2,012
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,022 2,088 1,981 2,005 2,002
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 420,388 538,876 516,816 469,689 485,610
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 118,630 239,848 205,857 170,515 175,502
I. Nợ ngắn hạn 118,404 239,622 205,634 170,283 175,262
1. Vay và nợ ngắn 38,132 97,720 51,200 47,600 106,887
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,887 24,705 21,093 18,757 6,577
4. Người mua trả tiền trước 602 119 410 116 25
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,401 96,778 111,856 64,747 44,536
6. Phải trả người lao động 4,117 6,219 5,976 8,208 1,548
7. Chi phí phải trả 863 2,134 2,987 1,996 1,821
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,016 9,869 9,031 24,775 8,759
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 226 226 223 232 240
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 226 226 223 232 240
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 301,758 299,028 310,959 299,174 310,108
I. Vốn chủ sở hữu 301,758 299,028 310,959 299,174 310,108
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180,000 180,000 180,000 180,000 180,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 6,157 6,157 6,157 6,157 6,157
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 33,969 33,969 33,969 33,969 33,969
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,632 78,901 90,833 79,048 89,982
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,386 2,079 3,081 4,084 5,109
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 420,388 538,876 516,816 469,689 485,610