単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118,890 159,711 180,881 151,009 129,997
Các khoản giảm trừ doanh thu 316 641 477
Doanh thu thuần 118,890 159,395 180,240 150,532 129,997
Giá vốn hàng bán 107,307 139,110 163,156 137,755 119,671
Lợi nhuận gộp 11,584 20,284 17,084 12,777 10,325
Doanh thu hoạt động tài chính 4,713 5,467 5,854 4,154 3,000
Chi phí tài chính 1,331 1,300 904 322 683
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 450 285 1,140 739 538
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,229 4,808 4,688 4,560 4,349
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,286 19,359 16,207 11,309 7,755
Thu nhập khác 34 336 3 12 3
Chi phí khác 169 264 58 1 1
Lợi nhuận khác -134 72 -55 11 3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,152 19,431 16,152 11,320 7,758
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,271 4,009 3,111 4,126 1,660
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 34 -66 107 -24 3
Chi phí thuế TNDN 2,304 3,943 3,218 4,102 1,663
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,847 15,488 12,934 7,218 6,095
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,847 15,488 12,934 7,218 6,095
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)