単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39,862 106,663 97,727 94,774 55,178
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 39,862 106,663 97,727 94,774 55,178
Giá vốn hàng bán 41,800 92,974 86,859 87,556 56,181
Lợi nhuận gộp -1,937 13,689 10,868 7,218 -1,003
Doanh thu hoạt động tài chính 51 83 431 386 381
Chi phí tài chính 827 433 244 381 754
Trong đó: Chi phí lãi vay 827 433 244 381 754
Chi phí bán hàng 36 306 454 835 99
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,800 4,369 4,907 4,512 3,155
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,549 8,664 5,695 1,875 -4,630
Thu nhập khác 5 8 3 16 46
Chi phí khác 40 2,202 1,102 0 40
Lợi nhuận khác -35 -2,194 -1,099 16 6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,584 6,470 4,595 1,891 -4,624
Chi phí thuế TNDN hiện hành 626 1,140 528
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 626 1,140 528
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,584 5,845 3,455 1,363 -4,624
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,584 5,845 3,455 1,363 -4,624
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)