単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 929,511 1,181,293 1,202,118 726,179 783,944
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 929,511 1,181,293 1,202,118 726,179 783,944
Giá vốn hàng bán 821,532 1,037,415 1,086,291 653,729 711,440
Lợi nhuận gộp 107,980 143,877 115,827 72,450 72,504
Doanh thu hoạt động tài chính 742 1,570 1,905 1,007 829
Chi phí tài chính 12,657 12,866 12,560 17,228 16,130
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,010 11,516 11,846 14,752 15,344
Chi phí bán hàng 10,023 7,883 4,971 588 3,509
Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,568 56,094 41,992 33,390 34,939
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 47,884 67,304 57,146 21,287 18,113
Thu nhập khác 2,060 1,020 2,688 1,543 1,060
Chi phí khác 140 81 3,156 1,693 171
Lợi nhuận khác 1,920 939 -467 -150 890
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -591 -1,300 -1,062 -963 -641
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 49,804 68,243 56,679 21,137 19,003
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,098 13,800 11,448 4,549 3,736
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 118 260 212 619 212
Chi phí thuế TNDN 10,216 14,060 11,660 5,167 3,948
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 39,588 54,182 45,019 15,970 15,054
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 9,182 14,640 12,513 6,049 6,970
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 30,406 39,542 32,506 9,921 8,085
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)