単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 20,303 13,718 8,660 12,533 46,042
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -27,777 -6,218 -4,492 -11,219 -42,200
3. Tiền chi trả cho người lao động -4,469 -2,342 -1,261 -2,288 -2,440
4. Tiền chi trả lãi vay -2,330 -2,730 -1,824 -942 -2,808
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -109 -835 -12
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 17,582 202 541 435 1,015
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -4,641 -2,013 -962 -638 -2,116
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,440 -217 650 -2,120 -2,507
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15,182
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 195 611 1,702
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,450
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 8,015 500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 459 2 0 1 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10,158 697 611 1,703 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 30,128 12,183 2,242 3,285 13,932
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -21,219 -13,829 -3,510 -2,675 -12,083
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,077
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 7,832 -1,646 -1,268 610 1,849
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,766 -1,166 -7 193 -657
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,549 1,784 618 611 804
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,784 618 611 804 147