単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 712,600 820,762 758,857 657,639 476,299
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 121,845 20,177 155,177 122,812 53,491
1. Tiền 1,845 2,177 19,177 1,812 2,491
2. Các khoản tương đương tiền 120,000 18,000 136,000 121,000 51,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 313,000 305,000 244,000 255,000 170,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 139,486 302,352 172,002 83,993 64,562
1. Phải thu khách hàng 88,446 293,991 154,756 51,212 53,190
2. Trả trước cho người bán 0 0 7,898 0 25
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 51,040 8,361 9,348 32,781 11,347
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 107,293 169,713 165,738 166,546 163,376
1. Hàng tồn kho 107,293 169,713 165,738 166,546 163,376
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 30,976 23,520 21,940 29,287 24,870
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 165 159 361 576 391
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25,196 21,789 20,168 20,761 17,298
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,615 1,572 1,411 7,950 7,181
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 803,464 729,197 817,436 802,702 792,093
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 311,098 297,610 292,056 286,168 276,994
1. Tài sản cố định hữu hình 308,330 295,024 289,649 283,941 274,926
- Nguyên giá 2,761,217 2,761,217 2,769,087 2,776,860 2,781,606
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,452,887 -2,466,193 -2,479,438 -2,492,918 -2,506,680
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,768 2,586 2,407 2,227 2,069
- Nguyên giá 7,531 7,531 7,531 7,373 7,373
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,763 -4,944 -5,124 -5,146 -5,305
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 415,251 357,251 447,251 447,251 447,251
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83,750 83,750 173,750 173,750 173,750
3. Đầu tư dài hạn khác 273,501 273,501 273,501 273,501 273,501
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 73,797 71,016 68,811 65,964 64,528
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,494 14,742 12,006 10,065 8,630
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 56,302 56,275 56,805 55,898 55,898
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,516,065 1,549,958 1,576,293 1,460,341 1,268,392
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 258,522 275,924 362,998 257,714 217,053
I. Nợ ngắn hạn 69,205 111,321 195,409 111,077 72,516
1. Vay và nợ ngắn 47,329 47,029 64,205 48,879 48,179
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,275 28,689 13,571 6,655 1,106
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 0 468
6. Phải trả người lao động 169 163 1,440 0 1,228
7. Chi phí phải trả 10,605 17,375 2,069 10,599 1,866
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 698 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,480 6,372 78,723 36,729 8,168
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 24,951 0 9,887
II. Nợ dài hạn 189,317 164,603 167,589 146,636 144,537
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 189,317 164,603 167,589 146,636 144,537
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,257,542 1,274,034 1,213,294 1,202,627 1,051,339
I. Vốn chủ sở hữu 1,257,542 1,274,034 1,213,294 1,202,627 1,051,339
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 604,856 604,856 604,856 604,856 604,856
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,560 7,560 7,560 7,560 7,560
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 244,007 244,007 244,007 122,500 122,500
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 19,794 19,794 19,794 19,794 19,794
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 381,326 397,817 337,078 447,917 296,629
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,348 11,693 10,449 7,518 1,614
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,516,065 1,549,958 1,576,293 1,460,341 1,268,392