TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
46,988
|
46,174
|
56,434
|
93,507
|
64,067
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,412
|
3,153
|
745
|
4,487
|
748
|
1. Tiền
|
1,412
|
153
|
745
|
4,487
|
748
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
3,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35,729
|
37,053
|
50,967
|
53,486
|
54,420
|
1. Phải thu khách hàng
|
29,633
|
31,672
|
45,463
|
49,966
|
50,041
|
2. Trả trước cho người bán
|
787
|
506
|
253
|
303
|
510
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,750
|
4,874
|
6,077
|
4,721
|
5,272
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-441
|
0
|
-827
|
-1,503
|
-1,403
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,635
|
5,738
|
4,402
|
35,391
|
8,403
|
1. Hàng tồn kho
|
9,635
|
5,738
|
4,402
|
35,391
|
8,403
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
212
|
231
|
320
|
142
|
496
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
212
|
231
|
320
|
142
|
496
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,534
|
10,910
|
10,441
|
11,564
|
11,912
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,999
|
9,833
|
9,565
|
10,231
|
10,532
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,999
|
9,833
|
9,565
|
10,231
|
10,532
|
- Nguyên giá
|
31,359
|
32,266
|
34,007
|
36,753
|
38,355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,360
|
-22,433
|
-24,442
|
-26,522
|
-27,823
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
535
|
1,077
|
876
|
1,334
|
1,381
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
535
|
1,077
|
876
|
1,334
|
1,381
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
58,522
|
57,084
|
66,875
|
105,071
|
75,980
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
37,767
|
35,930
|
44,486
|
81,514
|
51,467
|
I. Nợ ngắn hạn
|
37,767
|
35,930
|
44,486
|
81,514
|
51,467
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,000
|
2,952
|
4,374
|
0
|
2,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,215
|
15,989
|
19,468
|
41,920
|
29,127
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
21,318
|
4,953
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,756
|
2,597
|
2,748
|
1,157
|
7,358
|
6. Phải trả người lao động
|
11,696
|
11,005
|
17,329
|
16,937
|
7,465
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
4
|
5
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,100
|
2,142
|
501
|
0
|
289
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
1,210
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
20,755
|
21,154
|
22,388
|
23,557
|
24,513
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
20,755
|
21,154
|
22,388
|
23,557
|
24,513
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18,500
|
18,500
|
18,500
|
18,500
|
18,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
189
|
408
|
628
|
1,016
|
1,617
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,066
|
2,246
|
3,261
|
4,041
|
4,395
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
32
|
61
|
182
|
275
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
58,522
|
57,084
|
66,875
|
105,071
|
75,980
|