TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
222,618
|
287,379
|
375,171
|
287,428
|
347,902
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,655
|
9,384
|
7,870
|
18,156
|
4,842
|
1. Tiền
|
2,655
|
9,384
|
7,870
|
18,156
|
4,842
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,000
|
32,000
|
32,000
|
32,000
|
22,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
150,890
|
175,359
|
225,707
|
185,814
|
229,146
|
1. Phải thu khách hàng
|
75,969
|
93,183
|
105,492
|
97,387
|
103,912
|
2. Trả trước cho người bán
|
76,803
|
79,947
|
114,229
|
83,346
|
118,863
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,652
|
18,763
|
23,308
|
21,821
|
22,911
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16,534
|
-16,534
|
-17,322
|
-16,740
|
-16,540
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48,427
|
65,133
|
104,090
|
45,500
|
85,802
|
1. Hàng tồn kho
|
48,427
|
65,133
|
104,090
|
45,500
|
85,802
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,646
|
5,504
|
5,504
|
5,958
|
6,112
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,584
|
1,419
|
1,447
|
1,910
|
2,026
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15
|
28
|
0
|
0
|
39
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,048
|
4,057
|
4,057
|
4,048
|
4,048
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
182,887
|
178,435
|
176,050
|
173,112
|
170,556
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,471
|
2,472
|
2,590
|
2,480
|
2,480
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,471
|
2,472
|
2,590
|
2,480
|
2,480
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
48,786
|
47,893
|
47,001
|
46,711
|
45,831
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47,912
|
47,087
|
46,262
|
46,029
|
45,205
|
- Nguyên giá
|
154,353
|
154,267
|
154,038
|
154,636
|
154,636
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106,441
|
-107,180
|
-107,777
|
-108,608
|
-109,432
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
875
|
807
|
739
|
683
|
627
|
- Nguyên giá
|
4,141
|
4,141
|
4,141
|
4,141
|
4,141
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,266
|
-3,334
|
-3,402
|
-3,458
|
-3,514
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
23,286
|
23,079
|
22,873
|
22,666
|
22,459
|
- Nguyên giá
|
36,742
|
36,742
|
36,742
|
36,742
|
36,742
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,456
|
-13,662
|
-13,869
|
-14,076
|
-14,282
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
85,588
|
83,525
|
83,525
|
82,630
|
82,630
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
91,547
|
91,547
|
91,547
|
91,547
|
91,547
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,393
|
11,079
|
11,079
|
11,079
|
11,079
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-17,351
|
-19,101
|
-19,101
|
-19,996
|
-19,996
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,562
|
21,271
|
20,062
|
18,625
|
17,155
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,562
|
21,271
|
20,062
|
18,625
|
17,155
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
405,506
|
465,814
|
551,221
|
460,540
|
518,458
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
205,695
|
259,328
|
334,817
|
236,555
|
287,942
|
I. Nợ ngắn hạn
|
171,346
|
226,583
|
302,303
|
203,293
|
254,931
|
1. Vay và nợ ngắn
|
52,273
|
50,802
|
54,679
|
52,780
|
53,684
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
23,299
|
40,838
|
86,297
|
27,418
|
54,724
|
4. Người mua trả tiền trước
|
39,979
|
46,045
|
53,695
|
30,979
|
63,704
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,085
|
7,325
|
13,293
|
2,741
|
588
|
6. Phải trả người lao động
|
5,446
|
7,382
|
9,018
|
7,907
|
1,917
|
7. Chi phí phải trả
|
20,775
|
34,982
|
55,216
|
49,082
|
50,051
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,023
|
10,283
|
10,661
|
7,610
|
10,693
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8,892
|
8,892
|
8,892
|
8,892
|
8,892
|
II. Nợ dài hạn
|
34,349
|
32,746
|
32,514
|
33,262
|
33,011
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
24,786
|
23,434
|
23,454
|
24,454
|
24,454
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
199,811
|
206,486
|
216,404
|
223,985
|
230,516
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
199,811
|
206,486
|
216,404
|
223,985
|
230,516
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-911
|
-911
|
-911
|
-911
|
-911
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,636
|
4,636
|
4,636
|
4,636
|
4,636
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-53,914
|
-47,239
|
-37,320
|
-29,740
|
-23,208
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3
|
15
|
27
|
27
|
27
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
405,506
|
465,814
|
551,221
|
460,540
|
518,458
|