単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 222,618 287,379 375,171 287,428 347,902
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,655 9,384 7,870 18,156 4,842
1. Tiền 2,655 9,384 7,870 18,156 4,842
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000 32,000 32,000 32,000 22,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150,890 175,359 225,707 185,814 229,146
1. Phải thu khách hàng 75,969 93,183 105,492 97,387 103,912
2. Trả trước cho người bán 76,803 79,947 114,229 83,346 118,863
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,652 18,763 23,308 21,821 22,911
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,534 -16,534 -17,322 -16,740 -16,540
IV. Tổng hàng tồn kho 48,427 65,133 104,090 45,500 85,802
1. Hàng tồn kho 48,427 65,133 104,090 45,500 85,802
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,646 5,504 5,504 5,958 6,112
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,584 1,419 1,447 1,910 2,026
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15 28 0 0 39
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,048 4,057 4,057 4,048 4,048
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 182,887 178,435 176,050 173,112 170,556
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,471 2,472 2,590 2,480 2,480
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,471 2,472 2,590 2,480 2,480
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 48,786 47,893 47,001 46,711 45,831
1. Tài sản cố định hữu hình 47,912 47,087 46,262 46,029 45,205
- Nguyên giá 154,353 154,267 154,038 154,636 154,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,441 -107,180 -107,777 -108,608 -109,432
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 875 807 739 683 627
- Nguyên giá 4,141 4,141 4,141 4,141 4,141
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,266 -3,334 -3,402 -3,458 -3,514
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 23,286 23,079 22,873 22,666 22,459
- Nguyên giá 36,742 36,742 36,742 36,742 36,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,456 -13,662 -13,869 -14,076 -14,282
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 85,588 83,525 83,525 82,630 82,630
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 91,547 91,547 91,547 91,547 91,547
3. Đầu tư dài hạn khác 11,393 11,079 11,079 11,079 11,079
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -17,351 -19,101 -19,101 -19,996 -19,996
V. Tổng tài sản dài hạn khác 22,562 21,271 20,062 18,625 17,155
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,562 21,271 20,062 18,625 17,155
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 405,506 465,814 551,221 460,540 518,458
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 205,695 259,328 334,817 236,555 287,942
I. Nợ ngắn hạn 171,346 226,583 302,303 203,293 254,931
1. Vay và nợ ngắn 52,273 50,802 54,679 52,780 53,684
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 23,299 40,838 86,297 27,418 54,724
4. Người mua trả tiền trước 39,979 46,045 53,695 30,979 63,704
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,085 7,325 13,293 2,741 588
6. Phải trả người lao động 5,446 7,382 9,018 7,907 1,917
7. Chi phí phải trả 20,775 34,982 55,216 49,082 50,051
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,023 10,283 10,661 7,610 10,693
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,892 8,892 8,892 8,892 8,892
II. Nợ dài hạn 34,349 32,746 32,514 33,262 33,011
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 24,786 23,434 23,454 24,454 24,454
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 199,811 206,486 216,404 223,985 230,516
I. Vốn chủ sở hữu 199,811 206,486 216,404 223,985 230,516
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -911 -911 -911 -911 -911
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,636 4,636 4,636 4,636 4,636
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -53,914 -47,239 -37,320 -29,740 -23,208
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3 15 27 27 27
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 405,506 465,814 551,221 460,540 518,458