Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
352,284
|
436,722
|
346,649
|
361,367
|
305,886
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,392
|
4,905
|
4,970
|
4,490
|
3,802
|
Doanh thu thuần
|
347,892
|
431,818
|
341,679
|
356,877
|
302,084
|
Giá vốn hàng bán
|
299,730
|
379,771
|
295,467
|
316,084
|
257,406
|
Lợi nhuận gộp
|
48,162
|
52,047
|
46,212
|
40,793
|
44,678
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,216
|
542
|
83
|
35
|
46
|
Chi phí tài chính
|
376
|
98
|
86
|
106
|
310
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
216
|
Chi phí bán hàng
|
11,343
|
12,148
|
7,915
|
8,728
|
12,210
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27,463
|
29,327
|
28,367
|
22,641
|
24,328
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,195
|
11,017
|
9,928
|
9,354
|
7,876
|
Thu nhập khác
|
554
|
602
|
202
|
1,238
|
514
|
Chi phí khác
|
152
|
0
|
|
97
|
154
|
Lợi nhuận khác
|
402
|
602
|
202
|
1,141
|
361
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,596
|
11,618
|
10,129
|
10,495
|
8,237
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,119
|
2,324
|
2,026
|
2,163
|
1,647
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,119
|
2,324
|
2,026
|
2,163
|
1,647
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,477
|
9,295
|
8,103
|
8,332
|
6,589
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,477
|
9,295
|
8,103
|
8,332
|
6,589
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|