単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 86,209 194,038 180,896 205,452 309,647
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 86,209 194,038 180,896 205,452 309,647
Giá vốn hàng bán 77,413 177,060 171,308 187,740 280,579
Lợi nhuận gộp 8,796 16,978 9,587 17,712 29,067
Doanh thu hoạt động tài chính 116 176 444 574 903
Chi phí tài chính 9,096 9,851 6,640 7,461 9,039
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,096 9,851 6,640 6,429 6,960
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,880 6,112 5,301 10,720 23,686
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,065 1,191 -1,910 104 -2,755
Thu nhập khác 367 689 3,199 430 3,859
Chi phí khác 277 311 239 175 562
Lợi nhuận khác 90 378 2,959 255 3,297
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,975 1,569 1,050 360 542
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 4 16 107 363
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 213
Chi phí thuế TNDN 0 4 16 320 363
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,975 1,566 1,033 39 178
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,975 1,566 1,033 39 178
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)