単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,093,459 1,139,534 1,110,174 1,012,775 1,043,440
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,659 39,267 32,171 68,473 34,403
1. Tiền 28,292 27,380 32,171 63,656 28,126
2. Các khoản tương đương tiền 12,367 11,887 0 4,817 6,277
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,530 73,500 61,777 62,530 63,530
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 725,671 748,247 774,556 679,505 745,408
1. Phải thu khách hàng 571,611 565,197 571,285 452,331 569,120
2. Trả trước cho người bán 22,391 22,922 16,295 11,483 12,725
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 190,391 230,358 291,486 269,761 227,568
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58,722 -70,229 -104,510 -54,070 -64,005
IV. Tổng hàng tồn kho 136,057 174,995 171,730 130,079 127,386
1. Hàng tồn kho 136,057 174,995 171,730 130,079 127,386
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 120,542 103,525 69,939 72,188 72,713
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 117,910 99,477 65,222 66,506 68,003
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,631 3,832 4,565 5,509 4,519
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 216 152 173 191
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 895,991 865,297 817,128 887,607 819,970
I. Các khoản phải thu dài hạn 88,681 83,941 84,107 82,919 80,623
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 15,750 13,500 13,500 13,500 11,250
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 72,931 70,441 70,607 69,419 69,373
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 528,240 517,432 495,108 506,435 475,734
1. Tài sản cố định hữu hình 478,777 471,530 453,451 468,295 440,392
- Nguyên giá 3,078,503 3,105,055 3,120,934 3,166,355 3,167,492
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,599,726 -2,633,525 -2,667,483 -2,698,059 -2,727,100
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 49,463 45,902 41,657 38,140 35,342
- Nguyên giá 163,090 164,699 165,749 167,399 167,399
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,627 -118,797 -124,092 -129,260 -132,057
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 27,826 27,783 29,162 28,807 28,637
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,826 27,783 29,162 28,807 28,637
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 215,328 204,409 178,877 244,349 209,196
1. Chi phí trả trước dài hạn 214,437 203,644 178,128 243,852 208,789
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 891 764 749 497 407
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 3,774 943 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,989,450 2,004,831 1,927,301 1,900,382 1,863,411
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,352,135 1,361,065 1,366,918 1,327,581 1,289,769
I. Nợ ngắn hạn 1,255,376 1,272,256 1,284,235 1,245,782 1,207,029
1. Vay và nợ ngắn 207,451 130,041 128,893 153,356 114,293
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 502,429 615,860 606,340 608,979 594,451
4. Người mua trả tiền trước 257,444 234,148 206,431 185,221 211,821
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,902 19,086 27,207 10,855 10,794
6. Phải trả người lao động 15,506 15,054 11,310 24,322 4,089
7. Chi phí phải trả 69,403 65,453 79,700 54,017 84,631
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 135,343 144,537 171,853 149,010 134,809
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 96,759 88,809 82,683 81,799 82,740
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 23,529 22,255 22,839 23,623 23,187
4. Vay và nợ dài hạn 44,651 37,933 31,215 32,833 33,805
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 26,472 26,514 26,522 23,306 23,708
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,107 2,107 2,107 2,038 2,040
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 637,315 643,765 560,383 572,801 573,641
I. Vốn chủ sở hữu 637,315 643,765 560,383 572,801 573,641
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 457,459 457,459 457,459 457,459 457,459
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 32,130 32,130 32,130 32,130 32,130
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 58,793 58,793 50,581 71,235 71,235
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,993 33,902 -28,685 -42,408 -42,255
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51,900 48,078 43,047 60,022 52,140
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 59,940 61,482 48,898 54,385 55,073
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,989,450 2,004,831 1,927,301 1,900,382 1,863,411