I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
295,011
|
191,444
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-175,402
|
-180,871
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12,233
|
-12,574
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-7,472
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-200
|
-1,609
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
46,313
|
166,320
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-70,834
|
-170,002
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
82,656
|
-14,765
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-231
|
-241
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
95,752
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-84,185
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,134
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
903
|
11,325
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
4,740
|
51,279
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,000
|
8,452
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-76,880
|
-47,537
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-696
|
-528
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-71,836
|
11,665
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,723
|
8,225
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,729
|
24,355
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,452
|
32,580
|