Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
473,897
|
322,004
|
796,592
|
1,351,933
|
1,242,010
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
6,533
|
0
|
Doanh thu thuần
|
473,897
|
322,004
|
796,592
|
1,345,400
|
1,242,010
|
Giá vốn hàng bán
|
430,962
|
289,351
|
742,597
|
1,276,730
|
1,144,330
|
Lợi nhuận gộp
|
42,935
|
32,653
|
53,995
|
68,670
|
97,680
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18,122
|
25,735
|
22,915
|
18,897
|
25,257
|
Chi phí tài chính
|
5,376
|
4,917
|
13,936
|
28,156
|
57,269
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,440
|
5,482
|
12,076
|
23,912
|
54,026
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
62
|
1,927
|
3,295
|
1,870
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,312
|
21,396
|
28,630
|
44,049
|
36,716
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,343
|
32,055
|
32,349
|
12,066
|
26,360
|
Thu nhập khác
|
5,440
|
2,849
|
13,735
|
20,242
|
3,869
|
Chi phí khác
|
220
|
88
|
2,084
|
2,332
|
826
|
Lợi nhuận khác
|
5,220
|
2,761
|
11,652
|
17,910
|
3,043
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-26
|
44
|
-68
|
0
|
-722
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
42,563
|
34,817
|
44,001
|
29,977
|
29,403
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,577
|
6,000
|
6,771
|
6,307
|
9,879
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5
|
0
|
581
|
-6
|
996
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,582
|
6,000
|
7,352
|
6,300
|
10,874
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
33,980
|
28,816
|
36,649
|
23,676
|
18,529
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-45
|
0
|
2,358
|
2,267
|
1,485
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
34,026
|
28,816
|
34,291
|
21,409
|
17,044
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|