Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35,719
|
53,127
|
91,555
|
79,059
|
69,013
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
97
|
142
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
35,622
|
52,985
|
91,555
|
79,059
|
69,013
|
Giá vốn hàng bán
|
28,644
|
27,746
|
68,944
|
60,249
|
56,103
|
Lợi nhuận gộp
|
6,977
|
25,239
|
22,610
|
18,809
|
12,910
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,292
|
1,680
|
22
|
25
|
5
|
Chi phí tài chính
|
0
|
131
|
8,059
|
7,000
|
6,482
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
131
|
8,059
|
7,000
|
6,482
|
Chi phí bán hàng
|
25
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,549
|
6,781
|
13,068
|
9,843
|
5,649
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
695
|
20,004
|
1,506
|
1,992
|
785
|
Thu nhập khác
|
3,912
|
1,349
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
1,737
|
5,333
|
148
|
278
|
165
|
Lợi nhuận khác
|
2,175
|
-3,984
|
-148
|
-278
|
-165
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,870
|
16,020
|
1,358
|
1,714
|
619
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
249
|
6,331
|
301
|
346
|
157
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-1,421
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
249
|
4,910
|
301
|
346
|
157
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,621
|
11,110
|
1,057
|
1,368
|
463
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,621
|
11,110
|
1,057
|
1,368
|
463
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|