Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23,502
|
25,565
|
40,987
|
50,226
|
26,094
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
23,502
|
25,565
|
40,987
|
50,226
|
26,094
|
Giá vốn hàng bán
|
20,640
|
25,048
|
37,195
|
44,665
|
25,768
|
Lợi nhuận gộp
|
2,862
|
517
|
3,792
|
5,561
|
327
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
952
|
438
|
438
|
1,176
|
238
|
Chi phí tài chính
|
70
|
69
|
192
|
339
|
226
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
569
|
548
|
799
|
948
|
551
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,155
|
1,260
|
1,538
|
1,912
|
1,530
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,020
|
-923
|
1,702
|
3,538
|
-1,742
|
Thu nhập khác
|
203
|
726
|
83
|
59
|
12
|
Chi phí khác
|
171
|
559
|
2
|
97
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
32
|
167
|
81
|
-38
|
12
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,052
|
-756
|
1,782
|
3,500
|
-1,729
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
186
|
0
|
122
|
86
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
186
|
0
|
122
|
86
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,866
|
-756
|
1,660
|
3,414
|
-1,729
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,866
|
-756
|
1,660
|
3,414
|
-1,729
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|