単位: 1.000.000đ
  Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q2 2013
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23,502 25,565 40,987 50,226 26,094
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 23,502 25,565 40,987 50,226 26,094
Giá vốn hàng bán 20,640 25,048 37,195 44,665 25,768
Lợi nhuận gộp 2,862 517 3,792 5,561 327
Doanh thu hoạt động tài chính 952 438 438 1,176 238
Chi phí tài chính 70 69 192 339 226
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 569 548 799 948 551
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,155 1,260 1,538 1,912 1,530
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,020 -923 1,702 3,538 -1,742
Thu nhập khác 203 726 83 59 12
Chi phí khác 171 559 2 97 0
Lợi nhuận khác 32 167 81 -38 12
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,052 -756 1,782 3,500 -1,729
Chi phí thuế TNDN hiện hành 186 0 122 86 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 186 0 122 86 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,866 -756 1,660 3,414 -1,729
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,866 -756 1,660 3,414 -1,729
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)