単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 81,051 120,500 88,308 62,214 94,938
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 81,051 120,500 88,308 62,214 94,938
Giá vốn hàng bán 75,107 111,362 86,520 58,731 84,288
Lợi nhuận gộp 5,944 9,137 1,788 3,483 10,650
Doanh thu hoạt động tài chính 1,012 674 643 381 1,168
Chi phí tài chính 261 503 328 274 270
Trong đó: Chi phí lãi vay 63 279 220 228 148
Chi phí bán hàng 1,580 1,846 1,489 968 1,337
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,843 6,570 6,076 5,435 6,920
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -727 892 -5,462 -2,815 3,292
Thu nhập khác 830 1,109 1,396 1,226 1,215
Chi phí khác 79 90 96 91 76
Lợi nhuận khác 751 1,019 1,300 1,135 1,139
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24 1,911 -4,162 -1,680 4,431
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13 336 0 13 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 13 336 0 13 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11 1,575 -4,162 -1,692 4,431
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11 1,575 -4,162 -1,692 4,431
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)