単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 111,795 189,622 158,825 132,389 205,930
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,227 88,642 20,730 20,023 52,900
1. Tiền 27,227 58,152 20,730 20,023 26,900
2. Các khoản tương đương tiền 0 30,490 0 0 26,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,300 71,700 103,200 82,500 122,450
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,924 21,844 25,767 24,560 24,514
1. Phải thu khách hàng 33,378 17,697 22,119 20,671 19,758
2. Trả trước cho người bán 961 7,782 5,465 3,523 2,172
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,138 10,602 10,720 11,522 13,591
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,553 -14,236 -12,537 -11,157 -11,007
IV. Tổng hàng tồn kho 7,997 6,607 8,759 4,746 5,285
1. Hàng tồn kho 7,997 6,607 8,759 4,746 5,285
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,347 829 370 561 781
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 307 478 229 413 739
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,998 250 98 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 42 101 42 148 42
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,776,987 1,934,868 1,972,708 2,056,256 2,103,723
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 1,310 1,310 1,310 1,597
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 1,310 1,310 1,310 1,597
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 86,437 89,192 85,712 93,090 85,637
1. Tài sản cố định hữu hình 86,048 88,757 85,347 92,795 85,412
- Nguyên giá 180,331 190,401 195,437 210,503 210,812
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,283 -101,644 -110,090 -117,708 -125,400
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 389 435 365 295 225
- Nguyên giá 651 762 762 762 762
- Giá trị hao mòn lũy kế -262 -327 -397 -467 -537
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 903,820 810,739 775,484 743,353 707,991
- Nguyên giá 1,241,279 1,243,156 1,244,837 1,249,785 1,251,220
- Giá trị hao mòn lũy kế -337,458 -432,417 -469,353 -506,432 -543,229
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 646,972 694,452 768,173 879,621 969,439
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 622,001 672,706 746,427 857,874 945,871
3. Đầu tư dài hạn khác 24,971 21,746 21,746 21,746 23,568
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 22,339 21,732 19,538 20,444 19,003
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,792 17,391 15,404 16,516 15,282
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,547 4,341 4,134 3,927 3,721
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,888,782 2,124,490 2,131,533 2,188,645 2,309,653
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 749,369 874,571 726,731 636,831 613,295
I. Nợ ngắn hạn 80,205 242,281 117,244 45,962 46,778
1. Vay và nợ ngắn 2,030 9,041 9,845 11,661 11,661
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 36,254 2,272 3,503 8,730 3,195
4. Người mua trả tiền trước 1,910 491 1,907 2,180 3,027
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,022 11,086 11,897 7,712 10,487
6. Phải trả người lao động 9,940 11,980 3,912 5,025 6,427
7. Chi phí phải trả 404 1,354 284 2,279 1,711
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 12,202 197,653 81,475 3,052 2,929
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 669,164 632,290 609,487 590,869 566,516
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 34,566 35,093 37,892 41,385 44,105
4. Vay và nợ dài hạn 8,669 46,948 41,902 37,238 25,577
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,139,413 1,249,919 1,404,802 1,551,815 1,696,358
I. Vốn chủ sở hữu 1,139,413 1,249,919 1,404,802 1,551,815 1,696,358
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 866,000 866,000 866,000 866,000 866,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 86,977 174,699 212,702
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 276,962 387,182 454,778 513,785 620,048
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,436 8,402 4,420 5,323 7,342
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -3,549 -3,264 -2,953 -2,669 -2,392
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,888,782 2,124,490 2,131,533 2,188,645 2,309,653