TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
111,795
|
189,622
|
158,825
|
132,389
|
205,930
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27,227
|
88,642
|
20,730
|
20,023
|
52,900
|
1. Tiền
|
27,227
|
58,152
|
20,730
|
20,023
|
26,900
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
30,490
|
0
|
0
|
26,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
42,300
|
71,700
|
103,200
|
82,500
|
122,450
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30,924
|
21,844
|
25,767
|
24,560
|
24,514
|
1. Phải thu khách hàng
|
33,378
|
17,697
|
22,119
|
20,671
|
19,758
|
2. Trả trước cho người bán
|
961
|
7,782
|
5,465
|
3,523
|
2,172
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
11,138
|
10,602
|
10,720
|
11,522
|
13,591
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14,553
|
-14,236
|
-12,537
|
-11,157
|
-11,007
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,997
|
6,607
|
8,759
|
4,746
|
5,285
|
1. Hàng tồn kho
|
7,997
|
6,607
|
8,759
|
4,746
|
5,285
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,347
|
829
|
370
|
561
|
781
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
307
|
478
|
229
|
413
|
739
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,998
|
250
|
98
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
42
|
101
|
42
|
148
|
42
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,776,987
|
1,934,868
|
1,972,708
|
2,056,256
|
2,103,723
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
1,310
|
1,310
|
1,310
|
1,597
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
1,310
|
1,310
|
1,310
|
1,597
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
86,437
|
89,192
|
85,712
|
93,090
|
85,637
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
86,048
|
88,757
|
85,347
|
92,795
|
85,412
|
- Nguyên giá
|
180,331
|
190,401
|
195,437
|
210,503
|
210,812
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-94,283
|
-101,644
|
-110,090
|
-117,708
|
-125,400
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
389
|
435
|
365
|
295
|
225
|
- Nguyên giá
|
651
|
762
|
762
|
762
|
762
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-262
|
-327
|
-397
|
-467
|
-537
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
903,820
|
810,739
|
775,484
|
743,353
|
707,991
|
- Nguyên giá
|
1,241,279
|
1,243,156
|
1,244,837
|
1,249,785
|
1,251,220
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-337,458
|
-432,417
|
-469,353
|
-506,432
|
-543,229
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
646,972
|
694,452
|
768,173
|
879,621
|
969,439
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
622,001
|
672,706
|
746,427
|
857,874
|
945,871
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
24,971
|
21,746
|
21,746
|
21,746
|
23,568
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,339
|
21,732
|
19,538
|
20,444
|
19,003
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,792
|
17,391
|
15,404
|
16,516
|
15,282
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,547
|
4,341
|
4,134
|
3,927
|
3,721
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,888,782
|
2,124,490
|
2,131,533
|
2,188,645
|
2,309,653
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
749,369
|
874,571
|
726,731
|
636,831
|
613,295
|
I. Nợ ngắn hạn
|
80,205
|
242,281
|
117,244
|
45,962
|
46,778
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,030
|
9,041
|
9,845
|
11,661
|
11,661
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
36,254
|
2,272
|
3,503
|
8,730
|
3,195
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,910
|
491
|
1,907
|
2,180
|
3,027
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,022
|
11,086
|
11,897
|
7,712
|
10,487
|
6. Phải trả người lao động
|
9,940
|
11,980
|
3,912
|
5,025
|
6,427
|
7. Chi phí phải trả
|
404
|
1,354
|
284
|
2,279
|
1,711
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,202
|
197,653
|
81,475
|
3,052
|
2,929
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
669,164
|
632,290
|
609,487
|
590,869
|
566,516
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
34,566
|
35,093
|
37,892
|
41,385
|
44,105
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,669
|
46,948
|
41,902
|
37,238
|
25,577
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,139,413
|
1,249,919
|
1,404,802
|
1,551,815
|
1,696,358
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,139,413
|
1,249,919
|
1,404,802
|
1,551,815
|
1,696,358
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
866,000
|
866,000
|
866,000
|
866,000
|
866,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
86,977
|
174,699
|
212,702
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
276,962
|
387,182
|
454,778
|
513,785
|
620,048
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,436
|
8,402
|
4,420
|
5,323
|
7,342
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-3,549
|
-3,264
|
-2,953
|
-2,669
|
-2,392
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,888,782
|
2,124,490
|
2,131,533
|
2,188,645
|
2,309,653
|