単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 85,807 92,051 90,424 87,440 96,618
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,113 892 422 436 1,121
1. Tiền 1,113 892 422 436 1,121
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,964 21,533 23,006 24,837 25,462
1. Đầu tư ngắn hạn 29,675 29,740 31,006 31,109 31,569
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -11,710 -8,207 -8,000 -6,272 -6,107
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,134 9,593 5,131 9,999 2,844
1. Phải thu khách hàng 6,966 2,350 633 1,683 8
2. Trả trước cho người bán 2,650 3,724 2,764 8,208 2,711
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 728 729 1,943 609 625
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,500 -2,500 -2,500 -2,500 -2,500
IV. Tổng hàng tồn kho 56,267 57,487 60,059 50,651 66,122
1. Hàng tồn kho 58,739 59,829 62,283 56,137 71,293
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,472 -2,342 -2,224 -5,486 -5,171
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,328 2,547 1,807 1,517 1,069
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,322 2,540 1,801 1,510 1,069
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7 7 7 7 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 60,255 60,047 59,839 60,190 59,968
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,772 7,564 7,355 7,707 7,484
1. Tài sản cố định hữu hình 7,772 7,564 7,355 7,707 7,484
- Nguyên giá 13,353 13,353 13,353 13,927 13,927
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,581 -5,789 -5,998 -6,220 -6,443
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 4,086 4,086 4,086 4,086 4,086
- Nguyên giá 4,086 4,086 4,086 4,086 4,086
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 48,397 48,397 48,397 48,397 48,397
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 51,697 48,397 48,397 48,397 48,397
3. Đầu tư dài hạn khác 0 3,300 3,300 3,300 3,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,300 -3,300 0 -3,300 -3,300
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 146,062 152,098 150,263 147,630 156,586
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 86,541 88,932 86,716 85,739 94,993
I. Nợ ngắn hạn 76,824 79,258 77,000 76,022 85,360
1. Vay và nợ ngắn 71,810 72,778 72,848 73,049 81,132
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 0 0 0 0 0
4. Người mua trả tiền trước 2,365 3,145 1,647 550 1,027
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82 308 308 0 335
6. Phải trả người lao động 0 119 0 125 130
7. Chi phí phải trả 0 0 0 20 90
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,088 1,490 1,025 1,167 1,716
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,717 9,675 9,717 9,717 9,633
1. Phải trả dài hạn người bán 180 0 180 180 180
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 9,243 9,423 9,243 9,243 9,243
4. Vay và nợ dài hạn 294 252 294 294 210
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 59,521 63,165 63,546 61,891 61,593
I. Vốn chủ sở hữu 59,521 63,165 63,546 61,891 61,593
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 45,611 45,611 45,611 45,611 45,611
2. Thặng dư vốn cổ phần 2 2 2 2 2
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,212 9,212 9,212 9,212 9,212
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 94 94 94 94 94
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,603 8,247 8,628 6,972 6,674
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 315 315 315 315 315
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 146,062 152,098 150,263 147,630 156,586