単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,151 72,555 36,733 49,304 50,841
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 51,151 72,555 36,733 49,304 50,841
Giá vốn hàng bán 47,197 69,116 37,720 42,631 48,998
Lợi nhuận gộp 3,953 3,440 -987 6,674 1,842
Doanh thu hoạt động tài chính 3,395 4,558 9,889 9,797 2,528
Chi phí tài chính 4,205 3,853 1,983 15,383 -1,498
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,152 3,649 3,457 3,664 3,832
Chi phí bán hàng 215 334 469 191 146
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,894 3,251 3,088 3,057 3,582
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 34 560 3,362 -2,161 2,141
Thu nhập khác 0 7 0 0 82
Chi phí khác 0 151 5 7 262
Lợi nhuận khác 0 -144 -5 -7 -179
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 33 415 3,358 -2,168 1,962
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 68
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 68
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33 415 3,358 -2,168 1,894
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 33 415 3,358 -2,168 1,894
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)