Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
300,272
|
348,200
|
323,332
|
416,836
|
322,083
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15,543
|
13,697
|
90
|
14,027
|
41
|
Doanh thu thuần
|
284,729
|
334,504
|
323,242
|
402,809
|
322,042
|
Giá vốn hàng bán
|
213,079
|
252,521
|
239,424
|
311,078
|
250,225
|
Lợi nhuận gộp
|
71,650
|
81,982
|
83,818
|
91,731
|
71,817
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
525
|
124
|
32
|
601
|
56
|
Chi phí tài chính
|
1,388
|
2,142
|
909
|
1,811
|
2,570
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,023
|
1,031
|
848
|
1,770
|
2,490
|
Chi phí bán hàng
|
39,054
|
51,814
|
53,681
|
55,432
|
47,333
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,324
|
14,389
|
16,677
|
16,173
|
16,146
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,408
|
13,762
|
12,583
|
18,915
|
5,824
|
Thu nhập khác
|
195
|
456
|
488
|
460
|
368
|
Chi phí khác
|
3,229
|
0
|
0
|
7
|
119
|
Lợi nhuận khác
|
-3,035
|
456
|
488
|
453
|
249
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,374
|
14,218
|
13,071
|
19,368
|
6,073
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
2,844
|
0
|
3,874
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
2,844
|
0
|
3,874
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,374
|
11,374
|
13,071
|
15,494
|
6,073
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,374
|
11,374
|
13,071
|
15,494
|
6,073
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|