Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70,118
|
112,942
|
67,874
|
103,368
|
72,491
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
70,118
|
112,942
|
67,874
|
103,368
|
72,491
|
Giá vốn hàng bán
|
56,238
|
100,104
|
57,086
|
90,988
|
57,374
|
Lợi nhuận gộp
|
13,880
|
12,838
|
10,789
|
12,380
|
15,117
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
68
|
69
|
200
|
548
|
284
|
Chi phí tài chính
|
3,591
|
4,220
|
3,454
|
4,286
|
2,807
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,591
|
4,220
|
3,454
|
4,286
|
2,807
|
Chi phí bán hàng
|
4
|
252
|
3
|
176
|
2
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,439
|
1,557
|
853
|
1,817
|
2,085
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,914
|
6,879
|
6,680
|
6,648
|
10,508
|
Thu nhập khác
|
245
|
0
|
4
|
300
|
0
|
Chi phí khác
|
11
|
9
|
7
|
178
|
19
|
Lợi nhuận khác
|
233
|
-9
|
-3
|
122
|
-19
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,147
|
6,870
|
6,677
|
6,770
|
10,489
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
273
|
192
|
198
|
257
|
117
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
273
|
192
|
198
|
257
|
117
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,874
|
6,678
|
6,479
|
6,513
|
10,371
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
192
|
142
|
142
|
132
|
254
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,682
|
6,536
|
6,337
|
6,380
|
10,117
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|