Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
437,401
|
160,854
|
718,737
|
1,733,215
|
546,046
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
437,401
|
160,854
|
718,737
|
1,733,215
|
546,046
|
Giá vốn hàng bán
|
402,781
|
148,464
|
568,765
|
1,108,825
|
368,984
|
Lợi nhuận gộp
|
34,620
|
12,390
|
149,972
|
624,391
|
177,062
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,790
|
104,469
|
1,958
|
7,750
|
6,966
|
Chi phí tài chính
|
7,989
|
4,696
|
6,229
|
11,841
|
7,826
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,606
|
6,572
|
3,516
|
7,108
|
7,826
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
25,260
|
122,558
|
35,969
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,573
|
20,264
|
45,241
|
42,774
|
34,641
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,160
|
92,029
|
75,306
|
454,800
|
106,522
|
Thu nhập khác
|
66
|
0
|
1,925
|
1,642
|
2,595
|
Chi phí khác
|
1,036
|
2,129
|
763
|
461
|
721
|
Lợi nhuận khác
|
-971
|
-2,129
|
1,162
|
1,181
|
1,874
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
312
|
130
|
106
|
-167
|
929
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,190
|
89,899
|
76,468
|
455,981
|
108,396
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,118
|
17,303
|
17,870
|
91,753
|
23,381
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,225
|
315
|
-2,917
|
1,989
|
-701
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,893
|
17,618
|
14,953
|
93,742
|
22,680
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,297
|
72,281
|
61,515
|
362,239
|
85,716
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
447
|
29,849
|
11,918
|
97,782
|
28,894
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,849
|
42,432
|
49,598
|
264,458
|
56,822
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|