単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 93,432 94,083 110,381 248,039 70,441
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 93,432 94,083 110,381 248,039 70,441
Giá vốn hàng bán 55,831 65,921 65,383 180,376 48,885
Lợi nhuận gộp 37,601 28,162 44,998 67,663 21,556
Doanh thu hoạt động tài chính 2,581 2,086 1,005 1,032 1,580
Chi phí tài chính 2,675 1,941 1,456 1,726 2,568
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,675 1,941 1,456 1,726 2,568
Chi phí bán hàng 5,561 4,687 10,179 15,542 4,665
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,474 10,569 5,995 10,015 7,802
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,473 13,162 28,373 41,355 8,101
Thu nhập khác 848 561 523 662 44
Chi phí khác 12 149 49 510 2,251
Lợi nhuận khác 835 412 473 152 -2,207
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 112 0 -56
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,308 13,574 28,846 41,507 5,894
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,190 4,095 5,697 8,459 2,391
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -80 -1,271 102 791 -348
Chi phí thuế TNDN 5,110 2,824 5,800 9,250 2,043
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,198 10,750 23,047 32,257 3,851
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,744 3,113 7,484 10,234 1,287
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,454 7,637 15,562 22,023 2,564
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)