Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
93,432
|
94,083
|
110,381
|
248,039
|
70,441
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
93,432
|
94,083
|
110,381
|
248,039
|
70,441
|
Giá vốn hàng bán
|
55,831
|
65,921
|
65,383
|
180,376
|
48,885
|
Lợi nhuận gộp
|
37,601
|
28,162
|
44,998
|
67,663
|
21,556
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,581
|
2,086
|
1,005
|
1,032
|
1,580
|
Chi phí tài chính
|
2,675
|
1,941
|
1,456
|
1,726
|
2,568
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,675
|
1,941
|
1,456
|
1,726
|
2,568
|
Chi phí bán hàng
|
5,561
|
4,687
|
10,179
|
15,542
|
4,665
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,474
|
10,569
|
5,995
|
10,015
|
7,802
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,473
|
13,162
|
28,373
|
41,355
|
8,101
|
Thu nhập khác
|
848
|
561
|
523
|
662
|
44
|
Chi phí khác
|
12
|
149
|
49
|
510
|
2,251
|
Lợi nhuận khác
|
835
|
412
|
473
|
152
|
-2,207
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
112
|
0
|
-56
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,308
|
13,574
|
28,846
|
41,507
|
5,894
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,190
|
4,095
|
5,697
|
8,459
|
2,391
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-80
|
-1,271
|
102
|
791
|
-348
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,110
|
2,824
|
5,800
|
9,250
|
2,043
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,198
|
10,750
|
23,047
|
32,257
|
3,851
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
6,744
|
3,113
|
7,484
|
10,234
|
1,287
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,454
|
7,637
|
15,562
|
22,023
|
2,564
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|