単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,190 89,899 76,468 455,981 108,396
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,016 -93,728 13,622 2,182 2,802
- Khấu hao TSCĐ 4,545 5,105 4,661 4,903 3,591
- Các khoản dự phòng 479 -936 4,690 -7,268 -720
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,614 -104,469 -1,958 -2,560 -7,895
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 7,606 6,572 6,229 7,108 7,826
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12,205 -3,829 90,090 458,163 111,197
- Tăng, giảm các khoản phải thu -79,633 354,632 271,461 15,022 -28,972
- Tăng, giảm hàng tồn kho -21,779 -362,868 -924,434 -26,068 -148,411
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 76,767 -103,011 328,454 -144,945 3,112
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,469 2,204 -19,301 13,937 -34,352
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,802 -6,572 -6,229 -7,108 -8,165
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,127 -1,221 -19,452 -37,862 -70,324
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,459 -170 -547 -427 -1,911
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -29,358 -120,835 -279,959 270,713 -177,825
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -215,772 -2,296 -1,409 -3,727 -1,754
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 198 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -105,043 -3,039 0 -17,950 -7,430
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 171,474 8,700 100,000 0 -2,860
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -25,000 0 -300 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43 0 0 5,049 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,137 104,469 1,958 10,546 7,119
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -141,963 82,834 100,549 -6,381 -4,925
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 15,936 4,779 0 27,376 24,949
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 410,819 347,837 1,064,649 492,840 228,926
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -224,117 -153,185 -912,047 -740,072 -220,290
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -51,011 0 -24,203 -10,906 -27,603
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 151,627 199,430 128,399 -230,761 5,982
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -19,693 161,429 -51,011 33,570 -176,769
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 111,018 91,326 257,934 257,934 267,627
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 91,326 252,754 206,923 265,131 90,858