I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25,308
|
12,734
|
28,846
|
41,507
|
5,894
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
552
|
1,767
|
584
|
-101
|
2,056
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,123
|
1,320
|
1,061
|
87
|
1,067
|
- Các khoản dự phòng
|
-762
|
1,908
|
-960
|
-906
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,484
|
-3,431
|
-972
|
-1,008
|
-1,580
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,675
|
1,969
|
1,456
|
1,726
|
2,568
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,860
|
14,500
|
29,431
|
41,406
|
7,950
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
37,947
|
7,989
|
-17,500
|
-57,407
|
11,247
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21,776
|
20,486
|
-27,251
|
-119,871
|
-6,988
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-78,287
|
-7,287
|
1,449
|
87,237
|
-57,991
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-30,749
|
-13,983
|
5,769
|
4,611
|
-2,677
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,675
|
-1,844
|
-1,923
|
-1,723
|
-2,568
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-70,549
|
-87
|
312
|
-1,073
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-887
|
-798
|
-340
|
114
|
-10
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-70,567
|
-51,486
|
-10,451
|
-45,321
|
-52,110
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21
|
-270
|
-783
|
-680
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,040
|
-6,591
|
5,100
|
6,101
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,400
|
-1,465
|
2,800
|
-11,595
|
8,900
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
-1,200
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
2,448
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,484
|
1,299
|
1,425
|
1,911
|
1,580
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,177
|
-7,027
|
8,542
|
-4,264
|
11,728
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
24,949
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30,427
|
49,964
|
38,766
|
109,770
|
84,504
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-72,156
|
-66,229
|
-39,760
|
-42,144
|
-46,037
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-27,603
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-41,729
|
-18,920
|
-995
|
67,625
|
38,467
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-114,472
|
-77,433
|
-2,904
|
18,040
|
-1,915
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
267,627
|
153,155
|
75,722
|
72,818
|
90,871
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
153,155
|
75,722
|
72,818
|
90,858
|
88,956
|