単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 25,308 12,734 28,846 41,507 5,894
2. Điều chỉnh cho các khoản 552 1,767 584 -101 2,056
- Khấu hao TSCĐ 1,123 1,320 1,061 87 1,067
- Các khoản dự phòng -762 1,908 -960 -906
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,484 -3,431 -972 -1,008 -1,580
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2,675 1,969 1,456 1,726 2,568
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 25,860 14,500 29,431 41,406 7,950
- Tăng, giảm các khoản phải thu 37,947 7,989 -17,500 -57,407 11,247
- Tăng, giảm hàng tồn kho -21,776 20,486 -27,251 -119,871 -6,988
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -78,287 -7,287 1,449 87,237 -57,991
- Tăng giảm chi phí trả trước -30,749 -13,983 5,769 4,611 -2,677
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,675 -1,844 -1,923 -1,723 -2,568
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -70,549 -87 312 -1,073
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -887 -798 -340 114 -10
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -70,567 -51,486 -10,451 -45,321 -52,110
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -21 -270 -783 -680
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12,040 -6,591 5,100 6,101
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7,400 -1,465 2,800 -11,595 8,900
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -1,200
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 2,448
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,484 1,299 1,425 1,911 1,580
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,177 -7,027 8,542 -4,264 11,728
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 24,949 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 30,427 49,964 38,766 109,770 84,504
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -72,156 -66,229 -39,760 -42,144 -46,037
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -27,603 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -41,729 -18,920 -995 67,625 38,467
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -114,472 -77,433 -2,904 18,040 -1,915
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 267,627 153,155 75,722 72,818 90,871
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 153,155 75,722 72,818 90,858 88,956