TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
346,586
|
377,499
|
397,452
|
357,902
|
350,564
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
192,130
|
161,035
|
235,171
|
243,531
|
255,630
|
1. Tiền
|
2,545
|
2,157
|
16,981
|
2,261
|
370
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
189,585
|
158,879
|
218,190
|
241,270
|
255,260
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,393
|
70,354
|
1,077
|
654
|
372
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
5,161
|
73,366
|
3,419
|
1,158
|
821
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-2,767
|
-3,012
|
-2,342
|
-504
|
-449
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23,531
|
33,921
|
25,514
|
25,963
|
20,482
|
1. Phải thu khách hàng
|
23,649
|
35,772
|
30,843
|
31,371
|
26,692
|
2. Trả trước cho người bán
|
353
|
995
|
122
|
1,340
|
1,312
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,083
|
3,708
|
3,947
|
2,649
|
1,875
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,554
|
-6,554
|
-9,397
|
-9,397
|
-9,397
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
122,603
|
107,989
|
135,518
|
87,572
|
73,867
|
1. Hàng tồn kho
|
122,603
|
107,989
|
139,340
|
89,483
|
77,524
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-3,822
|
-1,911
|
-3,657
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,929
|
4,200
|
172
|
182
|
214
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
284
|
180
|
87
|
97
|
195
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,622
|
3,935
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
23
|
85
|
85
|
84
|
18
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
167,737
|
166,324
|
162,505
|
159,690
|
156,086
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
114,136
|
111,021
|
107,908
|
104,795
|
101,682
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
114,136
|
111,021
|
107,908
|
104,795
|
101,682
|
- Nguyên giá
|
175,672
|
175,672
|
175,672
|
175,672
|
175,672
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61,536
|
-64,650
|
-67,764
|
-70,877
|
-73,989
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
104
|
104
|
104
|
104
|
104
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-104
|
-104
|
-104
|
-104
|
-104
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
38,907
|
38,683
|
38,065
|
38,461
|
37,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
25,778
|
25,678
|
25,678
|
18,103
|
37,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13,871
|
-13,995
|
-14,613
|
-6,643
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,694
|
16,619
|
16,533
|
16,435
|
17,403
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,694
|
16,619
|
16,533
|
16,435
|
17,403
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
514,323
|
543,823
|
559,957
|
517,592
|
506,650
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15,365
|
38,350
|
59,971
|
11,680
|
8,995
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15,365
|
38,350
|
59,971
|
11,680
|
8,995
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,252
|
0
|
48,577
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,854
|
2,631
|
466
|
1,966
|
159
|
4. Người mua trả tiền trước
|
153
|
28,265
|
1,143
|
278
|
63
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,322
|
3,395
|
4,088
|
3,977
|
4,687
|
6. Phải trả người lao động
|
308
|
375
|
1,501
|
904
|
317
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,782
|
3,039
|
3,597
|
3,992
|
3,219
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
498,958
|
505,473
|
499,987
|
505,912
|
497,655
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
498,958
|
505,473
|
499,987
|
505,912
|
497,655
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
297,420
|
297,420
|
297,420
|
297,420
|
297,420
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
211,992
|
211,992
|
211,992
|
211,992
|
211,992
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-33,277
|
-33,277
|
-33,277
|
-33,497
|
-33,943
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,567
|
6,567
|
6,567
|
6,567
|
6,567
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
5,262
|
5,262
|
5,262
|
5,262
|
5,262
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,355
|
1,355
|
1,355
|
1,355
|
1,355
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,639
|
16,155
|
10,668
|
16,813
|
9,002
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
693
|
645
|
597
|
563
|
550
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
514,323
|
543,823
|
559,957
|
517,592
|
506,650
|