単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 698,807 469,484 347,619 490,100
Các khoản giảm trừ doanh thu 589 1,527 5,000 0
Doanh thu thuần 698,218 467,958 342,619 490,100
Giá vốn hàng bán 676,573 450,849 332,883 472,610
Lợi nhuận gộp 21,645 17,109 9,736 17,490
Doanh thu hoạt động tài chính 3,131 1,367 4,421 1,642
Chi phí tài chính 397 447 372 157
Trong đó: Chi phí lãi vay 397 447 372 157
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,062 15,913 13,393 15,736
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,318 2,117 391 3,239
Thu nhập khác 726 1,973 3,424 537
Chi phí khác 572 152 422 818
Lợi nhuận khác 155 1,821 3,003 -281
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,472 3,938 3,394 2,959
Chi phí thuế TNDN hiện hành 955 829 787 755
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 955 829 787 755
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,517 3,109 2,607 2,203
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,517 3,109 2,607 2,203
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)