単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,825,286 2,323,523 2,325,988 2,693,656 2,482,463
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,570 64,346 38,078 61,180 34,722
1. Tiền 20,570 64,346 38,078 61,180 34,722
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,322,695 1,671,042 1,772,491 1,984,216 1,953,008
1. Phải thu khách hàng 621,025 818,032 970,685 1,080,167 867,706
2. Trả trước cho người bán 177,129 296,598 178,755 224,627 224,134
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 524,541 556,412 623,051 679,423 861,168
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 449,754 537,042 470,841 613,917 465,658
1. Hàng tồn kho 454,697 541,985 475,784 618,860 470,601
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,943 -4,943 -4,943 -4,943 -4,943
V. Tài sản ngắn hạn khác 32,268 51,093 44,578 34,342 29,074
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,822 31,938 32,969 11,789 18,343
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12,309 19,125 11,609 22,540 9,892
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 138 29 0 12 840
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 795,708 800,762 1,130,597 1,047,564 1,042,244
I. Các khoản phải thu dài hạn 366,820 364,903 430,425 292,723 345,746
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 366,820 364,903 430,425 292,723 345,746
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 170,489 166,834 170,813 189,833 194,625
1. Tài sản cố định hữu hình 83,125 79,671 83,794 100,037 104,736
- Nguyên giá 147,625 148,166 155,439 172,567 178,538
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,500 -68,495 -71,645 -72,530 -73,802
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 2,839 2,839
- Nguyên giá 0 0 0 2,971 2,971
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -132 -132
3. Tài sản cố định vô hình 87,364 87,163 87,018 86,957 87,051
- Nguyên giá 89,141 89,141 89,175 89,323 89,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,777 -1,978 -2,156 -2,366 -2,593
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 115,936 115,936 382,438 408,438 358,188
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 26,000 26,000
3. Đầu tư dài hạn khác 85,498 85,498 205,000 205,000 154,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,786 11,882 5,987 23,291 21,050
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,786 11,882 5,987 23,291 21,050
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 101,162 98,436 94,898 91,360 87,821
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,620,995 3,124,285 3,456,586 3,741,220 3,524,707
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,684,982 2,189,368 2,396,229 2,664,428 2,442,588
I. Nợ ngắn hạn 1,549,209 2,053,798 1,960,821 2,301,933 2,096,402
1. Vay và nợ ngắn 1,337,594 1,682,892 1,686,853 1,858,338 1,701,444
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 77,630 214,437 168,035 281,114 241,271
4. Người mua trả tiền trước 39,286 57,764 26,434 76,190 70,296
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,924 4,918 6,969 9,426 2,641
6. Phải trả người lao động 3,254 1,165 -249 12,332 9,336
7. Chi phí phải trả 12,933 7,921 10,756 8,816 11,566
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 69,535 82,931 60,218 328 58,197
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 53,906 0
II. Nợ dài hạn 135,773 135,570 435,408 362,495 346,186
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 300,000 33,000 11,667
4. Vay và nợ dài hạn 135,773 135,570 135,408 329,495 334,519
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 936,013 934,918 1,060,357 1,076,792 1,082,118
I. Vốn chủ sở hữu 936,013 934,918 1,060,357 1,076,792 1,082,118
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 760,175 760,175 798,184 893,965 893,965
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 19,004 19,004 19,004
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,368 4,368 4,368 4,368 4,368
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,215 1,215 1,215 1,215 1,215
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 138,775 143,156 165,177 75,363 76,943
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,972 1,591 1,529 0 1,285
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 31,479 26,003 72,408 82,878 86,624
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,620,995 3,124,285 3,456,586 3,741,220 3,524,707