単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 120,817 12,515 691,644 25,665 47,340
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 120,817 12,515 691,644 25,665 47,340
Giá vốn hàng bán 104,072 33,436 621,135 25,271 41,730
Lợi nhuận gộp 16,746 -20,922 70,509 394 5,611
Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 921 55,041 23,354
Chi phí tài chính 22,457 12,350 21,745 -938 21,010
Trong đó: Chi phí lãi vay 22,396 24,619 21,745 19,221 32,317
Chi phí bán hàng 323 0 0 1,004 73
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,994 2,410 988 865 3,513
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -10,027 -35,682 48,697 54,504 4,368
Thu nhập khác 28,215 19,370 16 7 8
Chi phí khác 5,918 7,779 4,572 102 31
Lợi nhuận khác 22,297 11,591 -4,556 -95 -24
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,270 -24,091 44,141 54,409 4,345
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,921 596 3,715 9,263 965
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4 0 1,202 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,925 596 4,917 9,263 965
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,346 -24,687 39,224 45,146 3,379
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 60
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,346 -24,687 39,224 45,146 3,319
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)