Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
120,817
|
12,515
|
691,644
|
25,665
|
47,340
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
120,817
|
12,515
|
691,644
|
25,665
|
47,340
|
Giá vốn hàng bán
|
104,072
|
33,436
|
621,135
|
25,271
|
41,730
|
Lợi nhuận gộp
|
16,746
|
-20,922
|
70,509
|
394
|
5,611
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
0
|
921
|
55,041
|
23,354
|
Chi phí tài chính
|
22,457
|
12,350
|
21,745
|
-938
|
21,010
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22,396
|
24,619
|
21,745
|
19,221
|
32,317
|
Chi phí bán hàng
|
323
|
0
|
0
|
1,004
|
73
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,994
|
2,410
|
988
|
865
|
3,513
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,027
|
-35,682
|
48,697
|
54,504
|
4,368
|
Thu nhập khác
|
28,215
|
19,370
|
16
|
7
|
8
|
Chi phí khác
|
5,918
|
7,779
|
4,572
|
102
|
31
|
Lợi nhuận khác
|
22,297
|
11,591
|
-4,556
|
-95
|
-24
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,270
|
-24,091
|
44,141
|
54,409
|
4,345
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,921
|
596
|
3,715
|
9,263
|
965
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4
|
0
|
1,202
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,925
|
596
|
4,917
|
9,263
|
965
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,346
|
-24,687
|
39,224
|
45,146
|
3,379
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
60
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,346
|
-24,687
|
39,224
|
45,146
|
3,319
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|