Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
265,578
|
248,871
|
295,308
|
258,865
|
236,691
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
69
|
361
|
1,134
|
1,100
|
333
|
Doanh thu thuần
|
265,508
|
248,510
|
294,174
|
257,764
|
236,358
|
Giá vốn hàng bán
|
233,914
|
217,197
|
255,120
|
229,446
|
212,833
|
Lợi nhuận gộp
|
31,595
|
31,313
|
39,054
|
28,318
|
23,525
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,438
|
2,048
|
1,326
|
1,867
|
2,568
|
Chi phí tài chính
|
0
|
18,111
|
657
|
510
|
399
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
4
|
|
6
|
Chi phí bán hàng
|
17,261
|
0
|
19,188
|
13,626
|
11,313
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,653
|
8,248
|
12,067
|
9,699
|
8,519
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,119
|
7,002
|
8,467
|
6,350
|
5,862
|
Thu nhập khác
|
1,638
|
1,355
|
1,494
|
1,549
|
1,174
|
Chi phí khác
|
37
|
7
|
7
|
18
|
35
|
Lợi nhuận khác
|
1,601
|
1,348
|
1,487
|
1,531
|
1,139
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,720
|
8,350
|
9,954
|
7,880
|
7,001
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,670
|
1,633
|
2,096
|
1,449
|
1,382
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-132
|
114
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,670
|
1,633
|
1,964
|
1,562
|
1,382
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,050
|
6,717
|
7,990
|
6,318
|
5,619
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,050
|
6,717
|
7,990
|
6,318
|
5,619
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|