単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 265,578 248,871 295,308 258,865 236,691
Các khoản giảm trừ doanh thu 69 361 1,134 1,100 333
Doanh thu thuần 265,508 248,510 294,174 257,764 236,358
Giá vốn hàng bán 233,914 217,197 255,120 229,446 212,833
Lợi nhuận gộp 31,595 31,313 39,054 28,318 23,525
Doanh thu hoạt động tài chính 1,438 2,048 1,326 1,867 2,568
Chi phí tài chính 0 18,111 657 510 399
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 4 6
Chi phí bán hàng 17,261 0 19,188 13,626 11,313
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,653 8,248 12,067 9,699 8,519
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,119 7,002 8,467 6,350 5,862
Thu nhập khác 1,638 1,355 1,494 1,549 1,174
Chi phí khác 37 7 7 18 35
Lợi nhuận khác 1,601 1,348 1,487 1,531 1,139
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,720 8,350 9,954 7,880 7,001
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,670 1,633 2,096 1,449 1,382
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -132 114
Chi phí thuế TNDN 1,670 1,633 1,964 1,562 1,382
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,050 6,717 7,990 6,318 5,619
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,050 6,717 7,990 6,318 5,619
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)