単位: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 274,592 381,994 420,059 1,116,626 1,196,387
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -238,423 -298,840 -346,175 -934,934 -1,017,952
3. Tiền chi trả cho người lao động -10,648 -28,000 -30,689 -57,370 -63,569
4. Tiền chi trả lãi vay -2,086 -1,521 -2,246 -31,135 -31,648
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,383 -1,971 -1,580 -11,877 -9,271
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 48,429 5,043 19,104 116,905 124,670
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -47,662 -48,441 -42,460 -158,128 -154,697
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22,819 8,264 16,013 40,087 43,919
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13,295 -7,855 -8,045 -5,833 -2,366
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 2 108 716
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 40 137 138 27 22
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -13,256 -7,717 -7,800 -5,090 -2,344
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 66,950 46,938 57,148 486,143 780,865
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -72,003 -40,521 -63,872 -534,023 -740,075
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,835 -3,931 -5,501 -18,089 -70,360
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7,889 2,486 -12,226 -65,969 -29,571
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,674 3,034 -4,013 -30,971 12,004
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,794 5,469 8,505 68,604 37,632
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 2 -1 0 -155
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,469 8,505 4,491 37,632 49,481